1 | | Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc/ Nguyễn Hữu Đẩu . - H.: Xây dựng, 2000 . - 249 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01875, Pd/vt 01876, Pm/vt 03920-Pm/vt 03922 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Đánh giá sự phù hợp của các phương pháp hiện hành xác định sức chịu tải của cọc trong điều kiện địa chất Hải Phòng / Nguyễn Dịu Hương; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 174 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00824 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Móng cọc / Nguyễn Như Khải, Trịnh Trọng Hàn biên soạn . - H. : Xây dựng, 1994 . - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MCOC 0017, MCOC 0060 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Móng cọc phân tích và thiết kế / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 252tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/18_Mongcoc_ThayNgu.pdf |
5 | | Móng cọc tiết diện nhỏ : Tiêu chuẩn thiết kế. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu . - H. : Xây dựng, 1996 . - 53tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01795, Pd/vt 01796, Pm/vt 03271-Pm/vt 03273 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Móng cọc trong thực tế xây dựng =Pile founđtions in engineering practice/ D. Sharma Hari; Lê Mạnh Lân dịch; Nguyễn Kim Chi biên tập . - H.: Xây dựng, 1999 . - 742 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02067, Pd/vv 02068, Pm/vv 01504-Pm/vv 01506 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06376, PM/VT 08630, PM/VT 08631 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Nghiên cứu giải pháp móng cọc khoan nhồi đường kính nhỏ D=400 đến D=600 trong điều kiện đất nền khu vực các quận nội thành thành phố Hải Phòng / Phạm Đức Toàn; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 102 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02471 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp xử lý nối ghép các đoạn cọc bê tông cốt thép / Lê Thị Bích Thuỷ . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 9, tr. 38-40 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Nghiên cứu một số tiêu chuẩn xác định sức chịu tải của cọc đơn theo đất nền và khả năng áp dụng trong điều kiện địa chất Việt Nam / Cao Đức Thắng; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 201 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00948 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CKBTCT trong thiết kế móng cọc / Hà Xuân Chuẩn, Đỗ Quang Thành |
12 | | TCVN 10304:2014 Móng cọc-Tiêu chuẩn thiết kế . - Hà Nội: 2014 . - 86tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN_10304_2014_Mong_coc.pdf |
13 | | Tiêu chuẩn ngành 20 TCN 21-86 ( Thay thế cho 20TCN 21-72): Móng cọc tiêu chuẩn thiết kế . - 59tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/22_CTNM%20522_N%E1%BB%81n%20v%C3%A0%20M%C3%B3ng%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y_20TCN21-86(TK%20mong%20coc).pdf |
14 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 10304:2014 : Móng cọc : Tiêu chuẩn thiết kế / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - Xuất bản lần 1. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2014 . - 86tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-10304-2014_Mong-coc_Tieu-chuan-thiet-ke_2014.pdf |
15 | | Tiêu chuẩn xây dựng 205 -1998 (Móng cọc - TCTK) . - 66tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22_CTNM%20522_N%E1%BB%81n%20v%C3%A0%20M%C3%B3ng%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y_205-98_TCXD_Thiet%20ke%20Mong%20coc.pdf |
16 | | Tiêu chuẩn xây dựng TCXD 205:1998 : Móng cọc : Tiêu chuẩn thiết kế / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 1998 . - 66tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCXD-205-1998_Mong%20coc_Tieu-chuan-thiet-ke_1998.pdf |
17 | | Xác định độ tin cậy cho móng cọc khoan nhồi đối với công trình ngầm / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 213 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01417 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Xác định độ tin cậy móng cọc đài thấp trong công trình xây dựng / Nguyễn Trọng Điều; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 125tr. ; 30cm. + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00827 Chỉ số phân loại DDC: 627 |