1 | | Các món canh ngon / Vân Anh Sưu tầm, biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 139tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06466, PD/VV 06467 Chỉ số phân loại DDC: 641.8 |
2 | | Các món chè và bánh truyền thống / Vân Anh Sưu tầm, biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 147tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06470, PD/VV 06471, PM/VV 05173 Chỉ số phân loại DDC: 641.8 |
3 | | Cẩm nang cho bé thời kỳ ăn dặm: 101 thực đơn ăn dặm cho bé / Vân Anh sưu tầm, biên soạn . - Tái bản lần 1. - H.: Dân trí, 2016 . - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06164 Chỉ số phân loại DDC: 641.5 |
4 | | Món ăn Việt Nam - canh, súp, lẩu / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Dân trí, 2016 . - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06153, PM/VV 04872 Chỉ số phân loại DDC: 641.8 |
5 | | Món ăn Việt Nam các món bún, phở, miến, cháo : Dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm / Ngọc Hà biên soạn . - Gia Lai: NXB Hồng Bàng; 2013 . - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06155, PD/VV 06156, PM/VV 04874 Chỉ số phân loại DDC: 641.8 |
6 | | Phương pháp chế biến 100 món ăn cho trẻ / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần 1. - H.: Dân trí, 2015 . - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06165 Chỉ số phân loại DDC: 641.5 |
7 | | Thế giới mắm Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp tìm hiểu, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06005 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Thuận tự nhiên = The Natural life / Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ AIA . - Tp. Hồ Chí Minh : Saigonbooks, 2018 . - 87tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07239, PD/VV 07240, PM/VV 05704, PM/VV 05705 Chỉ số phân loại DDC: 642 |
9 | | Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò / Hoàng Thị Hạnh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00469 Chỉ số phân loại DDC: 392.3 |
|