1 | | 2018 IFGC : International fuel gas code / International Code Council . - 188p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03873 Chỉ số phân loại DDC: 343.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/2018-IFGC_International-fuel-gas-code_2018.pdf |
2 | | Biện pháp chống thất thu thuế qua mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại cục hải quan Bình Dương / Võ Thị Ngọc Hồng; Nghd.: Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02234 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | International code of signals (CTĐT) . - Washington : United States, 1969 . - 156p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00351-Pd/Lt 00353, Pm/Lt 01180-Pm/Lt 01186 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | International code of signals / International Maritime Organization . - 2005 ed., 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2021 . - viii, 165p. : illustrations (some color) ; 31cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04563 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/International-code-of-signals_5ed_2021.pdf |
5 | | International code of signals : For visual, sound, and radio communications . - Washington : United States Edition, 2020 . - 158p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-code-of-signal_2020.pdf |
6 | | Một số biện pháp tăng cường chống thất thu thuế nhập khẩu qua áp mã số hàng hóa nhập khẩu tại cục hải quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03531 Chỉ số phân loại DDC: 658 |