1 | | Blockchain : A practical guide to developing business, law, and technology solutions / Joseph J. Bambara, Paul R. Allen . - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2018 . - xviii, 302p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_A-practical-guide-to-developing-business,-law,-and-technology-solutions_Joseph-J.Bambara_2018.pdf |
2 | | Blockchain : Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money / Mark Gates . - 1st ed. - California : CreateSpace Independent Publishing Platform, 2017 . - 117p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.178 G223B 2017 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_Ultimate-guide-to-understanding-blockchain,-bitcoin,-cryptocurrencies_Mark-Gates_2017.pdf |
3 | | Business transformation through blockchain. Vol. 1 / Horst Treiblmaier, Roman Beck editors . - Cham : Palgrave Macmillan, 2019 . - 269p Chỉ số phân loại DDC: 658.478 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-transformation-through-blockchain_Vol.1_Horst-Treiblmaier_2019.pdf |
4 | | Business transformation through blockchain. Vol. 2 / Horst Treiblmaier, Roman Beck editors . - Cham : Palgrave Macmillan, 2019 . - xxviii, 362p. : 29 illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.514 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-transformation-through-blockchain_Vol.2_Horst-Treiblmaier_2019.pdf |
5 | | Coding all-in-one for dummies : A Wiley brand / Nikhil Abraham et al . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2017 . - xxi, 755p. : Illustration Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Coding-All-in-one-for-dummies_Nikhil-Abraham_2017.pdf |
6 | | Con đường lập nghiệp của Mã Hoá Đằng / Bành Chinh, Điền Húc Phượng ; Hồ Tiến Huân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06617, PD/VV 06618, PM/VV 05018 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
8 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Cryptography : Theory and practice / Douglas R. Stinson, Maura B. Paterson . - 4th ed. - Boca Raton : CRC Press , 2019 . - xvii, 580p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography_Theory-and-practice_4ed_Douglas-R.Stinson_2019.pdf |
11 | | Handwriting recognition based on convolutional neural network / Pham Tuan Dat, Le The Anh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.70-73 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | Implementing cryptography using Python / Shannon W. Bray . - Indianapolis : Wiley, 2020 . - 307p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04222 Chỉ số phân loại DDC: 005.8/24 23 |
13 | | Introduction to quantum computation and information / Hoi Kwong Lo, Sandu Popescu, Tim Spiller . - Singapore : World Sicentific, 1998 . - 348p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04631-PD/LT 04633, SDH/LT 02077, SDH/LT 02078 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-quantum-computation-and-information_Hoi-Kwong-Lo_1998.pdf |
14 | | Introduction to quantum computers / Gennady P. Berman, Gary D. Doolen, Ronnie Mainieri, Vladimir I Tsifrinovich . - Singapore : World Scientific, 1998 . - 187p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04512-PD/LT 04521, SDH/LT 02034-SDH/LT 02038 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-quantum-computers_Gennady-P.Berman_1998.pdf |
15 | | Lý thuyết mã / Nguyễn Thanh Vân, Phạm Việt Hưng; Nguyễn Phương Lâm hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10072, PM/VT 10073 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Lý thuyết mã(CTĐT) / Nguyễn Thúy Vân . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 207tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13217 0001-HH/13217 0023 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
17 | | Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - H. : Bưu điện, 2006 . - 267tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-thong-tin-va-ma-hoa_Vu-Ngoc-Phan_2006.pdf |
18 | | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh . - In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 249tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07402, PD/VT 07403, PM/VT 09971, PM/VT 09972 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Mã hoá kênh trong hệ thống thông tin di động GSM / Kiều Quốc Dạ; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 63tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07533, Pd/Tk 07533 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Mã hoá tiếng nói trong hệ thống Inmarsat - M / Vũ Đình Thế.; Nghd.; PGS.TS Nguyễn Quốc Bình . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01517 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Mã hoá tiếng nói trong thông tin di động / Phạm Thị Phương; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07531, PD/TK 07531 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Mã hóa kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Văn Dự; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10054, PD/TK 10054 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Mã hóa kênh và điều chế trong các tiêu chuẩn truyền hình số, mô phỏng điều chế OFDM trong tiêu chuẩn DVB / Nguyễn Văn Tuyển; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13320, PD/TK 13320 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Mã hóa và ứng dụng / Dương Anh Đức . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2005 . - 289tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ma-hoa-va-ung-dung_Duong-Anh-Duc_2005.pdf |
25 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu năng của mã cực trong mã hóa kênh hệ thống thông tin di động 5G / Nguyễn Hoàng Ninh; Nghd.: Phạm Việt Hưng; Dương Quốc Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05229 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng thông tin vệ tinh bằng mã lưới TCM / Lê Huy Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07541, Pd/Tk 07541 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Nghiên cứu mã Turbo trong thông tin di động / Nguyễn Văn Trịnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07525, Pd/Tk 07525 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
28 | | Nghiên cứu phương pháp mã hóa tiếng nói, nội suy dạng sóng tốc độ 4Kbps / Nguyễn Duy Phương; Nghd.: TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16373 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến VFID / Vũ Thị Huyền Sao; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 66tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07517, Pd/Tk 07517 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
30 | | Quá trình mã hóa đường truyền và mã hóa dạng sóng trong truyền dẫn thông tin số / Đặng Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Ngọc Mai, Hà Quang Pháp ; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17518 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |