1 | | Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf |
2 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf |
3 | | Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf |
4 | | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : Xây dựng, 2004 . - 180tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-may-xay-dung-va-xep-do_Nguyen-Binh_2004.pdf |
5 | | Kỹ thuật an toàn trong thiết kế, sử dụng và sửa chữa máy xây dựng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07913 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-an-toan-trong-thiet-ke,-su-dung-va-sua-chua-may-xay-dung_Nguyen-Dang-Diem_2012.pdf |
6 | | Kỹ thuật xếp dỡ hàng hoá / Nguyễn Hữu Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 194tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00956, Pm/vv 02044 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Lập quy trình lắp dựng băng đai tự hành vận chuyển hàng rời, L-70m, Q=120T/h / Trần Thị Mai Hoa; Nghd.: Th.s Nguyển Thị Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09994, PD/TK 09994 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q= 20 T, chiều cao nâng Hn=15m, khẩu độ L=20m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp sông Đà 12.4 / Phạm Thế Thành; Nghd.:Th.s Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09983, PD/TK 09983 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa lớn cầu trục hai dầm dùng vận chuyển tôn tấm sức nâng 16 T khẩu độ 22,8m, chiều cao nâng 7,8m cho tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Anh Dũng . - 155 tr ; 30 cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07666, PD/TK 07666 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Máy xếp dỡ / Nguyễn Danh Sơn . - Tp.Hồ Chí Minh : ĐHQG.TP.HCM, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 19146 |
11 | | Máy xếp dỡ ở cảng / Nguyễn Hữu Quảng Thông tin xếp giá: PM/KD 19140 |
12 | | Nguyên lý máy xếp dỡ / Nghiêm Xuân Lạc biên soạn . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2001 . - 174tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06333-PD/VT 06335, PM/VT 08597, PM/VT 08598 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 288tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01534, Pd/vt 01535, Pm/Vt 00360, Pm/Vt 00363, Pm/Vt 00392-Pm/Vt 00395, Pm/vt 03617-Pm/vt 03619, Pm/vt 04820, SDH/Vt 00727 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 288tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua-may-xay-dung-xep-do-va-thiet-ke-xuong_2006.pdf |
15 | | Thiết kế bán cổng trục hai dầm sức nâng 10T, khẩu độ 10M, chiều cao nâng 9M cho Công ty DOOSAN VINA Hải Phòng / Vũ Văn Duy, Vũ Phương Nhung, Đoàn Thị An, Lê Thế Trường; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18886 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế băng đai cao su vận chuyển than, năng suất 500T/h / Lê Ngọc Hải . - 88 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07661, PD/TK 07661 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế băng đai vận chuyển bao xi măng, chiều dài vận chuyển 8m chiều cao nâng 2m, năng suất 80T/h / Nguyễn Hải Đăng . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07663, PD/TK 07663 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế băng đai vận chuyển than trong kho chứa Q=61 73 T/h, T=158m, V=0,95 m/s / Phạm Hữu Luân . - 68 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07660, PD/TK 07660 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế cần trục cố định dùng gầu ngoạm sử dụng tại bến nhập vật liệu của nhà máy vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Thôn . - 102 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07664, PD/TK 07664 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế cần trục OJ- 1005 H với Q=5T, R=8m, Lc=9,5m / Lê Đức Mạnh . - 128 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07662, PD/TK 07662 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 5T, chiều cao nâng 30m, tầm với 42m / Trần Hồng Nam ; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09985, PD/TK 09985 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế cầu trục dầm hộp Q=18T, H=15m, L=20m / Nguyễn Đức Linh; Nghd.: Ths Lê Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09984, PD/TK 09984 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế công trục sức nâng 5T, khẩu độ L=13M, chiều cao nâng H-3,4M / Vũ Văn Đức, Đặng Thái Sơn, Phạm Tuấn Vũ; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 130tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18887 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm hộp, sức nâng 30 T, khẩu độ 18m / Bùi Văn Tâm; Nghd.: Th.s Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 104 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09975, PD/TK 09975 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế cổng trục sức nâng 28 T, khẩu độ 36m, chiều cao nâng H=16m, chiều dài công son 8m. / Vương Ngọc Chung ;Nghd.: PGS TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 112 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09989, PD/TK 09989 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế cổng trục sức nâng 60T, khẩu độ 42m, chiều cao nâng H=25m cho nhà máy đóng tàu sông Cấm. / Nguyễn Văn Khải;Nghd.: PGS.TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09990, PD/TK 09990 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước sức nâng 19 Tấn theo mẫu TCM -FD 200 ở cảng Hoàng Diệu. / Phạm Văn Linh; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09992, PD/TK 09992 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=3,8 T, các thông số khác chọn kiểu máy S30W / Vũ Văn Quang . - Hải Phòng ĐHHH 2010 . - 99 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09987, PD/TK 09987 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 2,2 T, H = 4 m, theo kiểu máy H220 / Phạm Văn Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09974, PD/TK 09974 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng 25T theo máy mẫu của hãng Kalmar / Lương Văn Tường; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09993, PD/TK 09993 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |