1 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
2 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học xây dựng, 1977 . - 279tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00580 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
3 | | Construction equipment guide / David A. Day, Neal B.H. Benjanmin . - 2nd ed. - New York : Wiley & Sons, 1991 . - 437p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00325 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Construction-equipment-guide_2ed_David-A.Day_1991.pdf |
4 | | Công nghệ phục hồi và sửa chữa các chi tiết điển hình máy kéo và máy xây dựng / Trần Gia Hiền . - H. : Lao động, 1976 . - 500tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00899 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
5 | | Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf |
6 | | Động cơ đốt trong : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Phạm Minh Tuấn . - In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 177tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dot-trong_Pham-Minh-Tuan_2006.pdf |
7 | | Geotechnical engineering soil mechanics / John N. Cernica . - New York : John Wiley & Sons, 1995 . - 453p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00029 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Geotechnical-engineering-soil-mechanics_John-N.Cernica_1995.pdf |
8 | | Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 239tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 629.225 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-xay-dung_Luu-Ba-Thuan_2013.pdf |
9 | | Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 240tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 629.225 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-xay-dung_Luu-Ba-Thuan_2011.pdf |
10 | | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : Xây dựng, 2004 . - 180tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-may-xay-dung-va-xep-do_Nguyen-Binh_2004.pdf |
11 | | Kinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 163tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-trong-dau-tu-trang-bi-va-su-dung-may-xay-dung_Nguyen-Van-Chon_1998.pdf |
12 | | Kỹ thuật an toàn trong thiết kế, sử dụng và sửa chữa máy xây dựng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07913 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-an-toan-trong-thiet-ke,-su-dung-va-sua-chua-may-xay-dung_Nguyen-Dang-Diem_2012.pdf |
13 | | Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van / Nguyễn Đăng Cường . - H. : Xây dựng, 2003 Thông tin xếp giá: PD/VT 08129, PM/VT 11088 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Đoàn Tài Ngọ chủ biên; Nguyễn Thiện Xuân, Trần Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2000 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-san-xuat-vat-lieu-va-cau-kien-xay-dung_Doan-Tai-Ngo_2000.pdf |
15 | | Máy và thiết bị xây dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 284tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 01703, PD/VT 01704, PD/VT 01955, PD/VT 01956, PD/VT 03715, PD/VT 03718, PD/VT 04423, PD/VT 06242, PD/VT 06288, PM/VT 03253-PM/VT 03255, PM/VT 04151-PM/VT 04153, PM/VT 04155-PM/VT 04158 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-va-thiet-bi-xay-dung_Nguyen-Van-Hung_2001.pdf |
16 | | Máy xây dựng / Đặng Thế Hiển . - H.0 : Khoa học Kỹ thuật, 1991 Thông tin xếp giá: PM/KD 19148 |
17 | | Máy xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 19147 |
18 | | Máy xây dựng / Lê Văn Kiểm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 152tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08105, PM/VT 11077 Chỉ số phân loại DDC: 624.028 |
19 | | Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường; Vũ Minh Khương chủ biên . - H. : Xây dựng, 2004 . - 263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03717, PD/VT 06241, PM/VT 04707, PM/VT 10382-PM/VT 10384 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường; Vũ Minh Khương chủ biên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05904, PD/VT 05905, PM/VT 08191, PM/VT 08192 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng chủ biên; Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai biên soạn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 271tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-xay-dung_Nguyen-Van-Hung_1999.pdf |
22 | | Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 71tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-chon-may-thi-cong-xay-dung_Nguyen-Tien-Thu_2010.pdf |
23 | | Sổ tay máy xây dựng / Chủ biên: Vũ Thế Lộc; Vũ Thanh Bình, Nguyễn Văn Bang, .. . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 937tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05520, PD/VT 07654 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Sổ tay máy xây dựng / Đỗ Xuân Dinh, Hoa Văn Ngũ, Vũ Liêm Chính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 350tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02088, Pd/vt 02089, Pm/vt 04268-Pm/vt 04270 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Sổ tay máy xây dựng / Tổng công ty xây dựng Sông Đà; Vũ Thế Lộc chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 940tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01563 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
26 | | Sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Đình Thuận . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 218tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00573, SDMXD 00001-SDMXD 00077, SDMXD 00079-SDMXD 00089 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
27 | | Sử dụng máy xây dựng và làm đường / Nguyễn Đình Thuận . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 292tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01530, Pd/vt 01531, Pm/vt 03635-Pm/vt 03637 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 288tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua-may-xay-dung-xep-do-va-thiet-ke-xuong_2006.pdf |
29 | | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 288tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01534, Pd/vt 01535, Pm/Vt 00360, Pm/Vt 00363, Pm/Vt 00392-Pm/Vt 00395, Pm/vt 03617-Pm/vt 03619, Pm/vt 04820, SDH/Vt 00727 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Tập bản vẽ máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Cao Thành Dũng chủ biên; Vũ Liêm Chính, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2022 . - 131tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08034, PM/VT 10964, PM/VT 10965 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |