1 | | A study on the construction and efficient operating method of the Donghwa HN-1604 fresh water generator system installed on a ship / Tran Cong Cuong, Nguyen Trong Kien; Nghd.: Dang Thanh Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19897 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Bộ điều chỉnh tốc độ cho động cơ diesel - Máy phát điện dự phòng / Hoàng Đức Tuấn . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.48-52 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Bộ điều khiển tốc độ mờ cho động cơ diesel - máy phát điện dự phòng / Hoàng Đức Tuấn . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.64-68 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | BV-09 A.C. generator : Drawings for completion . - 12p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02559 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/BV-09-A.C.-generator_Drawings-for-completion_2006.pdf |
5 | | BV-09 A.C. generator : Test report . - 5p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02558 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/BV-09-A.C.-generator_Test-report_2008.pdf |
6 | | Diesel generator handbook / L.L.J. Mahon . - London : Jordan Hill, 1992 . - 644p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01692 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-generator-handbook_L.L.J.Mahon_1992.pdf |
7 | | Diesel generator handbook / L.L.J. Mahon . - Oxford : Elsevier, 2004 . - 644p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00980, SDH/Lt 00981 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
8 | | Digital communication over fading channels : A unified approach to performance analysis / Marvin K. Simon, Mohamed-Slim Alouini . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - xix, 544p. : illustration ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-over-fading-channels_Marvin-K.Simon_2000.pdf |
9 | | Đặc tính anten máy phát hình / Nguyễn Thị Bích; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15288 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Đặc tính bộ kích FM kỹ thuật số của máy phát thanh FM Harris Z10CD 10KW / Hoàng Thị Tâm; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15273 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Điều khiển DFIG làm chức năng máy phát đồng trục trong trạm phát điện tàu thủy dựa trên nguyên lí hệ phẳng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Tiến Ban . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.41-46 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Đo và phân tích các dạng dao động thẳng trên tổ hợp diesel Deutz lai máy phát điện công suất 110KW / Lại Huy Thiện, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Fresh water generator : Supply specifications . - 2015 . - 25p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02575 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Fresh-water-generator_Supply-specifications_2015.pdf |
14 | | Fresh water generator : Working drawing . - 2015 . - 25p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02563 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Fresh-water-generator_Working-drawing_2015.pdf |
15 | | Giới thiệu một số hệ thống điện điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống bảo vệ máy phát / Đoàn Văn Vương; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15537, PD/TK 15537 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Giới thiệu một số hệ thống điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống hòa đồng bộ các máy phát / Đinh Quang Bách; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15525, PD/TK 15525 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Hòa đồng bộ tự động các máy phát điện tàu thủy / Hoàng Đức Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.92-96 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Instruction manual for brushless A.C. generator . - 2015 . - 27p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02565 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Instruction-manual-for-brushless-A.C.-generator_2015.pdf |
19 | | Khối kích thích trong máy phát ELECTROSYS 1 Kw - Kênh 38 / Đỗ Thị Chang; Nghd.: PGS Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16380 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Main diesel generator engine : For approval . - 2008 . - 82p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02582 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Main-diesel-generator-engine_For-approval_2008.pdf |
21 | | Main diesel generator engine : For installation . - 2008 . - 81p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02566 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Main-diesel-generator-engine_For-installation_2008.pdf |
22 | | Máy điện rotor lồng sóc ở chế độ máy phát / Đào Minh Quân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.41-45 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Máy phát điện dị bộ nguồn kép không chổi than / Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Tiến Ban, Nguyễn Đức Minh . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.36-40 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Máy phát điện không chổi than hãng TAIYO( Nhật Bản) / Ths. Bùi Văn Dũng . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 63-65 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Máy phát điện xoay chiều tuyến tính công tác độc lập trong điện sóng biển / Đào Minh Quân . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.22-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Máy phát điện xoay chiều tuyến tính nam châm vĩnh cửu trong khai thác điện sóng biển / Đào Minh Quân . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.10-14 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Máy phát hình NEC PCU-1110SSP/1 và đi sâu phân tích ANTEN phát / Vũ Thị Hằng; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15245 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Máy phát JRK-753. Đi sâu phân tích bộ khuếch đại công suất phát / Phan Văn Tiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 64tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08012, Pd/Tk 08012 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
29 | | Máy phát JRS - 753.Đi sâu phân tích khối điều chế tín hiệu / Đỗ Văn Hướng; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07532, PD/TK 07532 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
30 | | Máy phát JSS-800. Đi sâu phân tích khối điều chế / Nguyễn Văn Tình; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: PD/BV 08907, PD/TK 08907 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |