1 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng một gầu dỡ tải phía trước ZL18A / Lê Văn Chường; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08862, PD/TK 08862 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước chiều cao nâng dỡ tải 3 M, sức nâng 4 T / Đinh Thiện Hùng; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 98 tr. ; 30 cm. + 05 Bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10253, PD/TK 10253 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước Q = 1,8 T / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 81 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08837, PD/TK 08837 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước Q = 2,95T; V = 18m3; Hmax = 2m / Phạm Văn Quyền; Ths Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14711, PD/TK 14711 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước Q=4T, H= 3080 mm / Trần Viết Quang; Nghd.; Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 103 tr. ; 30 cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12462, PD/TK 12462 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước Q=5T / Nguyễn Quang Vinh; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07673, Pd/Tk 07673 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước thể tích gầu V = 1,7 (m3) / Bùi Tiến Lợi; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10270, PD/TK 10270 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước V=6,1 m3 / Vũ Văn Chiến; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08811, PD/TK 08811 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước. Sức nâng Q=4,2 tấn, V=5,6M³, công suất động cơ 304KW, các thông số khác chọn theo kiểu máy KAWASAKI 115Z3 / Nguyễn Đức Sơn; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 87tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14148, PD/TK 14148 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |