1 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa máy nâng chạc phía trước sức nâng 3 Tấn / Trần Viết Cường; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 167 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16853, PD/TK 16853 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập quy trình sửa chữa lớn động cơ và thiết bị công tác máy nâng chạc phía trước Toyota 5FD25 cho cảng Hải Phòng / Nguyễn Quang Tiến; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15584, PD/TK 15584 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình sửa chữa lớn máy nâng chạc phía trước FD20T3 của Hãng TCM / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 174 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16863, PD/TK 16863 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Lập quy trình sửa chữa lớn máy nâng chạc phía trước FD35N. / Hoàng Hải Thái Đạt; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 197 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12564, PD/TK 12564 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước BX50 / Lê Tuấn Dũng; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15565, PD/TK 15565 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước FD40T sức nâng Q = 4 T / Nguyễn Văn Thiệu; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 112 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10007, PD/TK 10007 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước FG155HT-20 / Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Bùi Đức Thức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 160 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07643, PD/TK 07643 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước H160/120 của hãng Linde / Nguyễn Giám Biên; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08808, PD/TK 08808 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng Hyster S35FT / Phùng Thế Vượng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08062, Pd/Tk 08062 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của trạng thái làm việc đến tính ổn định chống lật của máy nâng chạc / Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01072 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiế kế máy nâng chạc phía trước Q=2250 tấn, H=3m theo kiểu máy BX50 của hãng Komatsu / Ninh Thúy Loan; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 122 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15563, PD/TK 15563 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q = 3 T, Hmax - 4,4 m / Nguyễn Trường Sơn; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08854, PD/TK 08854 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q = 5,8 T, các thông số khác chọn kiểu máy Kalmar DFQ5.8-F / Vũ Việt Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10017, PD/TK 10017 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=2,65 (T), H=2,8 (m) theo kiểu máy của hãng Linde / Trần Quang Huy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15572, PD/TK 15572 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=3,7T, các thông số khác chọn theo kiểu máy Pramac / Trần Trọng Điệp; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 102tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14152, PD/TK 14152 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=3,8T; các thông số khác chọn theo kiểu máy S30W / Chu Văn Hai; Nghd.: Th.s Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 115 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10250, PD/TK 10250 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=4,2T các thông số khác chọn theo máy mẫu S40W. / Bùi Bá Tiến; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 119 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12579, PD/TK 12579 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=5,5 T / Bùi Quang Huy; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08816, PD/TK 08816 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn, sức nâng 10 T chiều cao nâng Hmax = 3,2 m / Phạm Xuân Đại; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10010, PD/TK 10010 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế máy nâng chạc Komatsu sức nâng Q = 3,2 T / Nguyễn Huy Tuyền; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08864, PD/TK 08864 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế máy nâng chạc phiá trước chuyên dùng rút ruột container sức nâng 4T / Nguyễn Văn Tuynh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 96 tr ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07649, PD/TK 07649 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 1.45T, H= 2.070M. / Phạm Minh Thắng; Nghd.: Ths Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14718, PD/TK 14718 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 11 T / Nguyễn Thuỷ Anh; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08845, PD/TK 08845 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 4 T, H = 3,3 m, theo kiểu máy FD 40 T của hàng Sino / Nguyễn Thanh Dự; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10021, PD/TK 10021 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 4 T, Hmax=3,3 M / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10242, PD/TK 10242 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q= 3,5 T, H= 3,3 M theo mẫu máy CD 35P của hãng Manitou / Đỗ Đình Tuấn; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 95 tr. ; 30 cm. + 06 Bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10254, PD/TK 10254 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q=1,8T, H=3,3M, sử dụng năng lượng ắc quy, theo mẫu FB15M-3 / Nguyễn Thị Liên; Nghd.: ThS. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 94 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07674, Pd/Tk 07674 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q=2,6T H=3m, theo kiểu máy CPCD25 / Trần Văn Tỉnh; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 115tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14136, PD/TK 14136 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q=3.8T, H=3M theo kiểu máy FD35N của hãng MITSUBISHI. / Lê Thị Huyền; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12577, PD/TK 12577 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước sức nâng 10 T / Nguyễn Đức Ca; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09965, PD/TK 09965 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |