Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đào tạo kỹ thuật sửa chữa - bảo trì máy in / Mạnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 447tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04131-PD/VT 04133
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.7
  • 2 Nghiên cứu cải tiến hệ thống điều chỉnh cỡ giấy tự động của máy in công nghiệp / Trần Mạnh Trung, Phạm Văn Đồng, Bùi Văn Toàn; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18235
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Nghiên cứu và chế tạo máy in 3D mini / Nguyễn Mạnh Cường, Đỗ Tiến Dũng, Đoàn Duy Quang, Lê Đức Dương ; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18818
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 4 Tìm hiểu tổng quan về dây chuyền sản xuất SMT, Công ty LG, đi sâu vào công đoạn lò sấy mạch của máy in / Trương Văn Sơn, Đặng Thế Sơn, Nguyễn Mạnh Ngọc; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19113
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Tính toán thiết kế và lập qui trình gia công khuôn ép nhựa cho sản phẩm bánh răng máy in Canon LBP 2900 / Hoàng Đức Thịnh, Phạm Văn Minh, Nguyễn Việt Tùng, Phạm Việt Thắng, Nguyễn Quốc Kiên; Nghd.: Vũ Thị Thu Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 112tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20407, PD/TK 20407
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng nhập khẩu kinh kiện máy in, máy photocopy đóng trong container tại công ty cổ phần container Việt Nam Viconship / Vũ Văn Quý; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16175
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Xây dựng mô hình máy in 3D / Nguyễn Phi Long, Lê Thành Phước, Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18751
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :