1 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf |
2 | | Giáo trình công nghệ uốn NC / Ch.b.: Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 153tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cong-nghe-uon-nc_Nguyen-Van-Thanh_2007.pdf |
3 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị thu thập và gia công tín hiệu của hệ thống đo lực nhiều chiều cho máy gia công cơ khí CNC / Lê Nguyên Hằng; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01077 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM cho máy gia công điều khiển số CNC để chế tạo chân vịt tàu thủy / Nguyễn Ngọc Quang; Nghd.: TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01029 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06383, PM/VT 08646, PM/VT 08647 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2006 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02721-Pd/vt 02723, Pm/vt 04925-Pm/vt 04930, SDH/vt 00851, TBDMKL 0047-TBDMKL 0103, TBDMKL 0105-TBDMKL 0109, TBDMKL 0111-TBDMKL 0210 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002721-23%20-%20Trang-bi-dien-dien-tu-may-gia-cong-kim-loai-2006.pdf |
7 | | Trang bị điện- điện tử máy gia công kim loại/ Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - H.: Giáo dục, 1994 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00293, Pd/vt 00294, Pm/vt 01040-Pm/vt 01042, TBDMKL 0001-TBDMKL 0032, TBDMKL 0034-TBDMKL 0046 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|