1 | | Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy các trường đại học kỹ thuật / B.s.: Trần Thế Lực (ch.b.), Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 138tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tao-hinh-cac-be-mat-dung-cu-cong-nghiep_Banh-Tien-Long_2004.pdf |
2 | | Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại/ Phạm Thế Hựu . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 299 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00475 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
3 | | Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 1 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 103tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00457 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.1_Nguyen-Van-Long_1987.pdf |
4 | | Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
5 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên ; Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 295tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04012, PD/VT 04013, PM/VT 06216-PM/VT 06218 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
6 | | Máy cắt kim loại . T. 1 / Phạm Đắp . - H. : Đại học Bách khoa , 1970 . - 58tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
7 | | Máy cắt kim loại . T. 2 / Phạm Đắp . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 45tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
8 | | Máy cắt kim loại / Khoa Cơ khí máy. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM . - HCM. : Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM., 2006 . - 269tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-cat-kim-loai_2006.pdf |
9 | | Máy phay và thực hành gia công trên máy phay : Sách dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10393, PM/VT 10394 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Nghiên cứu áp dụng công nghệ chế tạo bánh răng sử dụng máy cắt dây CNC DK450 / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00873 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo máy cắt chữ sử dụng động cơ bước - Đi sâu xây dựng phần mềm điều khiển và giám sát / Bùi Văn Hoàng; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09704, PD/TK 09704 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo máy cắt chữ sử dụng động cơ bước. Đi sâu xây dựng bộ điều khiển / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09722, PD/TK 09722 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Phân tích trang bị điện - điện tử máy cắt phôi của nhà máy cán ống thép Vinapipe. Thiết kế điều khiển máy cắt phôi bằng bộ điều khiển PLC - S7200 / Nguyễn Xuân Đức; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09785, PD/TK 09785 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Phân tích trang bị điện, thiết kế điều khiển cho máy cắt Lazer ENSIS 3015 AJ / Trần Thanh Bình, Đỗ Văn Cường, Lê Văn Đức; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18753 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00948, Pd/vt 00949, Pm/vt 01358 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế điều khiển máy cắt tôn tự động công ty đóng tàu Bạch Đằng sử dụng PLC / Đào Văn Vinh; Nghd.: Th.S Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 64 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12162, PD/TK 12162 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |