1 | | Cấp nước đô thị : Dùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - H. : Xây dựng, 2003 . - 119tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-nuoc-do-thi_Nguyen-Ngoc-Dung_2003.pdf |
2 | | Drawing for approval : Pumps . - 2015 . - 94p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02564 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Drawing-for-approval_Pumps_2015.pdf |
3 | | Feed water systems and treatment / G.T.H. Flanagan . - Oxford : Butterworth Heinemann, 1983 . - 126p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00034 Chỉ số phân loại DDC: 621.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Feed-water-systems-and-treatment_G.T.H.Flanagan_1983.pdf |
4 | | Giáo trình bơm quạt máy nén / Nguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung biên tập . - H. : Đại học Bách Khoa, 1993 . - 206tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00698-Pd/vt 00700, Pm/vt 01951-Pm/vt 01957 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
5 | | Giáo trình máy bơm và trạm bơm : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Hiệu . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 375tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-bom-va-tram-bom_Nguyen-Van-Hieu_2007.pdf |
6 | | Marine auxiliary machinery / D.W. Smith . - 6th ed. - London : Butter worths, 1984 . - 477p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01174-Pd/Lv 01176, Pm/Lv 01328-Pm/Lv 01334 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Marine auxiliary machinery II / Đỗ Ngọc Toàn . - First ed. - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2014 . - 127tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12203 0001-HH/12203 0011 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-auxiliary-machinery-II_12216E_Do-Ngoc-Toan_2014.pdf |
8 | | Máy bơm công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước / Lê Dung . - H. : Xây dựng, 201? Thông tin xếp giá: PM/KD 10840 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 |
9 | | Máy thuỷ lực - Tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải, .. . - H. : Xây dựng, 2001 . - 243tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01967, Pd/vt 01968, Pm/vt 04103-Pm/vt 04110 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001967-68%20-%20May-thuy-luc_Tua-bin-nuoc-va-may-bom_Hoang-Dinh-Dung_2001.pdf |
10 | | Practical introduction to pumping technology / Uno Wahren . - New York : GULF, 1997 . - 182p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00023 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000023%20-%20Practical-introduction-to-pumping-techonology.pdf |
11 | | Pump handbook / Igor J. Karassik . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 1860p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00169 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000169%20-%20Pump-handbook_3ed_Igor-J.Karassik_2001.pdf |
12 | | Pump handbook / Igor J. Karassik, Joseph P. Messina, Paul Cooper, .. . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 1100p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02964, SDH/LT 02965 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002964-65%20-%20Pump-handbook_4ed_Igor-J.Karassik_2008.pdf |
13 | | Pumps and compressors / Marc Borremans . - 1st ed. - West Sussex : John Wiley & Sons, 2019 . - 481p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.69 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Pumps-and-compressors_Marc-Borremans_2019.pdf |
14 | | Research and studies on the improvement of energy efficiency of centrifugal pumps / Ye Si Thu Aung, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Huu Khanh; Sub.: Tran Hong Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19137 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Sách chỉ dẫn sử dụng sửa chữa và bảo trì các loại bơm / Uỷ ban Binh thư Hải quân . - Hải Phòng : Bộ tư lệnh Hải Quân, 1972 . - 111 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01039 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
16 | | TAIKO : Centrifugal pumps : Instruction manual . - 2015 . - 14p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02585 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/TAIKO_Centrifugal-pumps_Instruction-manual_2015.pdf |
17 | | TAIKO : One screw pumps : Instruction manual . - 2015 . - 9p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm hhttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/TAIKO_One-screw-pumps_Instruction-manual_2015.pdf |