1 | | Admiralty list of radio signals. Vol. 3 . - London : KNxb., 1969 . - 300p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00396 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
2 | | Bài giảng máy điện hàng hải / Lê Đức Toàn . - HCM. : KNxb., 2007 . - 53tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-may-dien-hang-hai_Le-Duc-Toan_2007.pdf |
3 | | Giáo trình máy điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long, Trần Đức Lễ; Nguyễn Viết Thành h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 . - 140tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-May-dien-hang-hai-1_Nguyen-Xuan-Long_2013.pdf |
4 | | JFE-680 echo sounder : Instruction manual . - Japan : Japan Radio Co. Ltd., 2012 . - 80p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/JFE-680%20instruction%20manual.pdf |
5 | | Máy điện hàng hải / Nguyễn Đình Thạch (ch.b), Phạm Văn Luân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 302tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08142, PM/VT 11115 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Máy điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long, Trần Đức Lễ; Nguyễn Viết Thành h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 159tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08060, PM/VT 11034 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Máy điện hàng hải toàn tập : La bàn con quay-máy đo sâu-máy đo tốc độ-máy lái (CTĐT) : Chương trình đại học dùng cho ngành điều khiển tàu biển / Nguyễn Hữu Dần; Nguyễn Kim Phương, Nguyễn Phùng Hưng hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03393, PD/VV 03394 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | MSC 85 : Annex 20 : Strategy for the development and implementation of e-navigation . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 187p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC%2085%20-%20annex%2020%20-%20Strategy%20for%20the%20development%20and%20implementation%20of%20e-nav.pdf |
9 | | MSC.1/Circ.1595 : E-navigation strategy implementation plan - Update 1 / IMO . - London : IMO, 2018 . - 65p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC.1-Circ.1595%20-%20E-Navigation%20Strategy%20Implementation%20Plan%20-%20Update%201%20(Secretariat)%20(2).pdf |
10 | | MSC.1/Circ.1610 : Initial descriptions of maritime services in the context of E-navigation / IMO . - London : IMO, 2019 . - 74p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC.1-CIRC.1610%20-%20Initial%20Descriptions%20Of%20Maritime%20ServicesIn%20The%20Context%20Of%20E-Navigation%20(Secretariat)%20(1).pdf |
11 | | Navigational radio aid . - Japan : Musen Tsushin Sha Ltd., 2014 . - 816p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Navigational-radio-aid_2014.pdf |
12 | | Navigational radio aid . - Japan : Musen Tsushin Sha Ltd., 2005 . - 771p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Navigational-radio-aid_2005.pdf |
13 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy bộ môn máy điện hàng hải ở trường Trung học kỹ thuật Hải quân / Nguyễn Công Chính; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00582 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
14 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao độ tin cậy và phòng ngừa khắc phục những hư hỏng của các thiết bị máy điện hàng hải trên tàu biển hiện nay / Phạm Văn Luân, Nguyễn Mạnh Hà, Nguyễn Đức Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00813 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
15 | | Nghiên cứu phân tích độ chính xác của một số thiết bị máy điện hàng hải trên tàu và đưa ra biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng / Trần Đức Lễ; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00747 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | NP 282 : Admiralty list of radio signals. Vol. 2, NP 282 2005/06, Radio aids to navigation, satellite navigation systems, legal time, radio time signals and electronic position fixing system . - London : UKHO, 2005 . - 274p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-282_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.2_2005.pdf |
17 | | NP 282 : Admiralty list of radio signals. Vol. 2, NP 282 2008/09, Radio aids to navigation, satellite navigation systems, legal time, radio time signals and electronic position fixing system . - London : UKHO, 2008 . - 273p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-282_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.2_2008.pdf |
18 | | NP 283(1) : Admiralty list of radio signals. Vol. 3,P. 1, NP 283 (1), Maritime safety information services . - 2nd ed. - London : UKHO, 2021 . - 357p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-283(1)_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.3,-P.1_2ed_2021.pdf |
19 | | NP 283(2) : Admiralty list of radio signals. Vol. 3,P. 2, NP 283 (2), Maritime safety information services . - 2nd ed. - London : UKHO, 2021 . - 360p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-283(2)_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.3,-P.2_2ed_2021.pdf |
20 | | NP 283(2) : Admiralty list of radio signals. Vol. 3,P. 2, NP 283 (2), Maritime safety information services / IMO . - London : KNxb., 2006 . - 345p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-283_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.3,-P.2_2006.pdf |
21 | | NP 284 : Admiralty list of radio signals. Vol. 4, NP 284 2006/07, Meteorological observation stations . - London : UKHO, 2006 . - 158p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-284_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.4_2006.pdf |
22 | | NP 285 : Admiralty list of radio signals. Vol. 5, NP 285, Global maritime distress and safety system (GMDSS) . - London : UKHO, 2012 . - 460p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-285_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.5_2012.pdf |
23 | | NP 286(5) : Admiralty list of radio signals. Vol. 6, P. 5, NP 286(5), Pilot services, vessel traffic services and port operations . - London : UKHO, 2012 . - 316p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-286(5)_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.6-P.5_2012.pdf |
24 | | NP 30 : Admiralty sailing directions : China sea pilot. Vol. 1 . - 7th ed. - London : UKHO, 2007 . - 386p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-30_Admiralty-sailing-directions_China-sea-pilot_Vol.1_7ed_2007.pdf |
25 | | NP 32 : Admiralty sailing directions : China sea pilot. Vol. 3 . - 8th ed. - London : UKHO, 2011 . - 520p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-32_Admiralty-sailing-directions_China-sea-pilot_Vol.3_8ed_2011.pdf |
26 | | PM208 adaptive autopilot PT500A series : User's manual . - 20th ed . - 110p Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IM-PT500A-E-20th_2.pdf |
27 | | Xây dựng bài giảng điện tử học phần " thực hành máy điện hàng hải 1" phục vụ giảng dạy kỹ sư điều khiển tàu biển / Nguyễn Đức Long; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01837 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |