1 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Day-nghe-sua-chua-tu-lanh-va-may-dieu-hoa-dan-dung_Nguyen-Duc-Loi_2006.pdf |
2 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03972, PD/VT 03973, PM/VT 06276-PM/VT 06278 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
3 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Day-nghe-sua-chua-tu-lanh-va-may-dieu-hoa-dan-dung_Nguyen-Duc-Loi_2007.pdf |
4 | | Máy điều hoà nhiệt độ dân dụng: Chủng loại - kết cấu - lựa chọn - lắp đặt và sử dụng/ Trần Khánh Hà . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 155 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02526, Pd/vv 02527, Pm/vv 01964-Pm/vv 01971 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
5 | | Nghiên cứu sử dụng máy điều hòa không khí dân dụng, để xử lý không khí hầm hàng đối với tàu cỡ nhỏ / Nguyễn Văn Thương; Nghd.: PTS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00400 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Refrigeration, air conditioning and heat pumps / G.F. Hundy . - Amsterdam : Elsevier Science, 2016 . - 448p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03834 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003834%20-%20Refrigeration,-air-conditioning-and-heat-pumps_5ed_G.H.Hundy_2016.pdf |