|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Nhận dạng loại đất cho hệ thống điều khiển máy đào / Lê Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.10-14 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Thiết kế máy đào gầu nghịch thuỷ lực dung tích gầu 3 m3 / Trần Đức Lý; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08861, PD/TK 08861 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Thiết kế máy đào gầu thuận truyền động thuỷ lực dung tích gầu V= 0.25 m3 / Đỗ Hoàng Sơn; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12463, PD/TK 12463 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế máy đào thuận thủy lực kiểu EO3322 dung tích 0,5 m3, bán kính đào lớn nhất 4,7 m / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10013, pd/tk 10013 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế thiêt bị công tác máy đào thuận truyền động thủy lực, dung tích gầu 0,2m3, bán kính đào 3m / Đoàn Văn Đạt, Lê Văn Đức, Trần Minh Đức; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17604, PD/TK 17604 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|
|
1
|
|
|
|