1 | | Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-duc-dac-biet_Nguyen-Huu-Dung_2006.pdf |
2 | | Công nghệ kim loại. T. 1, Kim loại học - Luyện kim - Đúc / Trần Hữu Tường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL1 00001-CNKL1 00072 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
3 | | Electro metallurgy of steel and ferro-alloys. Vol. 2 / F.P. Edneral . - M. : Mir, 1979 . - 215 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00667 Chỉ số phân loại DDC: 672 |
4 | | Engineering physical metallurgy / Y. Lakhtin . - M. : Mir, 1968 . - 455 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00659, Pm/Lv 00660 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
5 | | Metallurgy and corrosion control in oil and gas production / Robert Heidersbach . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xiv, 354 pages ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03929 Chỉ số phân loại DDC: 622 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003929%20-%20Metallurgy%20and%20Corrosion%20Control%20in%20Oil%20and%20Gas%20Production.pdf |
6 | | Methods of metallurgical / B. Linchevsky . - M. : Mir, 1979 . - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00648 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
7 | | Thiết kế cầu trục sức nâng 20T, khẩu độ 7m dùng trong lò luyện kim / Nguyễn Văn Hoàn; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 138 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08160, Pd/Tk 08160 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |