1 | | Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1/2000 khu vực luồng sông Cấm (Từ KM 37+800 đến KM 42+800) / Lâm Thanh Tùng; Ngdh.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17161, PD/TK 17161 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1/2000 khu vực luồng Sông Chanh (Từ KM 8+400 đến thượng lưu phao 16) / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 319 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17179, PD/TK 17179 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào nhà máy xi măng Hạ Long - Quảng Ninh / Trịnh Tuấn Anh; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 180 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07771, PD/TK 07771 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét luồng sông Hậu / Phạm Tiến Tiền, Hoàng Hồng Quân, Vũ Quang Huy, Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17721, PD/TK 17721 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu cho tuyến luồng sông Xà No (Từ KM 32+800 đến KM 39+500) / Phạm Thị Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17163, PD/TK 17163 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét luồng Sông Chanh cho tàu 5000 DWT / Nguyễn Văn Sáng; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15778, PD/TK 15778 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế tuyến luồng và bố trí hệ thống báo hiệu cho luồng vào cửa Định An - Cần Thơ đoạn từ trục tiêu 25 đến cù lao Cồn Dọc / Trần Thanh Phi; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 182 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07781, PD/TK 07781 Chỉ số phân loại DDC: 627 |