1 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Abridged tenth edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 1385p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03605 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Black's-law-dictionary_10ed_Bryan-A.Garner_2016.pdf |
2 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Fifth pocket edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 890p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00804 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
3 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - 9th ed. - USA : Thomson Reuters, 2009 . - 1920p. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Black's-law-dictionary_9ed_Bryan-A.Garner_2009.pdf |
4 | | Business law : Legal environment, online commerce, business ethics, and international issues / Henry R. Cheeseman . - 9th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - xxviii, 1020p. : color illustrations, color forms ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 346.7307 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-law_9ed_Henry-R.Cheeseman_2016.pdf |
5 | | Cloud computing law / Edited by Christopher Millard . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2021 . - xxvi, 622p. : illustrations (black and white) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 343.0999 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cloud-computing-law_2ed_Christopher-Millard_2021.pdf |
6 | | Disability, health, law, and bioethics / Edited by I. Glenn Cohen, Carmel Shachar, Anita Silvers, Michael Ashley Stein . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2020 . - xxxii, 279p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 362.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Disability,-health,-law,-and-bioethics_I.Glenn-Cohen_2020.pdf |
7 | | Emerging technology and the law of the sea / Edited by James Kraska, Young Kil Park . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2022 . - xix, 347p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.4/5 23/eng/20220430 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Emerging-technology-and-the-law-of-the-sea_James-Kraska_2022.pdf |
8 | | European contract law / Schulze Reiner . - Nomos Verlag . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 346.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/European-contract-law_3ed_Reiner-Schulze_2021.pdf |
9 | | Foreign investment and the environment in international law / Jorge Vinuales (CTĐT) . - Cambridge : Cambridge university Press, 2012 . - 423p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02174, SDH/LT 02464 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
10 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam . T.1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Vũ Thị Hồng Yến,.. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 354tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06935, PD/VV 06936, PM/VV 05325-PM/VV 05330 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
11 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T.2 (CTĐT) / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Trần Thị Huệ, Lê Đình Nghị,. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06937, PD/VV 06938, PM/VV 05331-PM/VV 05336 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_T.2_Dinh-Van-Thanh_2018.pdf |
12 | | Giáo trình luật hành chính Việt Nam (CTĐT) / Trần Minh Hương (c.b), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang, .. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 606tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06923, PD/VV 06924, PM/VV 05209-PM/VV 05214 Chỉ số phân loại DDC: 342.5 |
13 | | Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (c.b), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang, .. . - H. : Công an nhân dân, 2008 . - 587tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 342.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-hanh-chinh-Viet-Nam_Tran-Minh-Huong_2008.pdf |
14 | | Giáo trình luật ngân sách nhà nước / Nguyễn Văn Tuyến (c.b.) ; Phạm Thị Giang Thu Nguyễn Thị Ánh Vân, ... (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 15, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06947, PD/VV 06948, PM/VV 05254-PM/VV 05259 Chỉ số phân loại DDC: 343.5 |
15 | | Giáo trình luật ngân sách nhà nước / Nguyễn Văn Tuyến (c.b.) ; Phạm Thị Giang Thu Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Công an nhân dân, 2008 . - 273tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 343.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20Lu%E1%BA%ADt%20Ng%C3%A2n%20s%C3%A1ch%20Nh%C3%A0%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc.pdf |
16 | | Giáo trình luật thuế Việt Nam (CTĐT) / Phạm Thị Giang Thu (c.b), Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, .. . - Tái bản lần thứ 11 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 407tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06951, PD/VV 06952, PM/VV 05260-PM/VV 05265 Chỉ số phân loại DDC: 343.5 |
17 | | Giáo trình luật thuế Việt Nam / Phạm Thị Giang Thu (c.b), Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, .. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Công an nhân dân, 2008 . - 347tr. : bảng ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 343.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thue-Viet-Nam_Pham-Thi-Giang-Thu_2008.pdf |
18 | | Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam / Nguyễn Công Bình (c.b), Nguyễn Triều Dương, Lê Thu Hà.. . - Tái bản lần thứ 18, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 538tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06925, PD/VV 06926, PM/VV 05230-PM/VV 05235 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
19 | | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / Hoàng Thị Minh Sơn (ch.b.), Phan Thị Thanh Mai, Trần Văn Độ, .. . - Tái bản lần thứ 15, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 575tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06945, PD/VV 06946, PM/VV 05319-PM/VV 05324 Chỉ số phân loại DDC: 345.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-to-tung-hinh-su-Viet-Nam_2018.pdf |
20 | | Hazard communication issues and implementation . - Philadelphia : ASTM, 1986 . - 231p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00315, SDH/Lt 00316 Chỉ số phân loại DDC: 344.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000315-16%20-%20Hazard%20Communication.pdf |
21 | | Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào? / Nguyễn Cảnh Bình biên soạn . - Tái bản lần thứ 4 có bổ sung. - H. : Thế giới, 2013 . - 703tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03741-PD/VV 03745, PD/VV 05263-PD/VV 05266, PM/VV 04585 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
22 | | International law / Jan Klabbers . - Cambridge : Cambridge University Press, 2013 . - 350p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04885, PM/LT 06593, PM/LT 06594, PM/LT 06787, SDH/LT 02138 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-law_Jan-Klabbers_2013.pdf |
23 | | International law : Concentrate / Ilias Bantekas, Efthymios Papastavridis . - 5th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2021 . - xvii, 190p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00886 Chỉ số phân loại DDC: 341 INT 2021 |
24 | | International law and the environment / Patricia Birnie, Alan Boyle, Catherine Redgwell . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2009 . - 851p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03291 Chỉ số phân loại DDC: 344.04 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003291%20-%20International-law-and-the-environment_3ed_Patricia-Birnie_2009.pdf |
25 | | Law dictionary and exercise book / Michael Howard . - 346p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03241, SDH/LT 03242 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
26 | | Law for sale : A philosophical critique of regulatory competition / Johanna Stark . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2019 . - xiv, 210p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00889 Chỉ số phân loại DDC: 341 |
27 | | Law of contract / Paul Richards . - 9th ed. - Harlow : Pearson Longman, 2009 . - xl, 562p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 346.4202 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Law-of-contract_9th_Paul-Richards_2009.pdf |
28 | | Legal and documentary aspects of the marine insurance contract / report by the UNCTAD secretariat . - New York : United States, 1982 . - v, 55 p Chỉ số phân loại DDC: 341.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Legal-and-documentary-aspects-of-the-marine-insurance-contract_1982.pdf |
29 | | Luật khoa học và công nghệ : Luật số 29/2013/QH13 . - H. : KNxb, 2013 . - 43tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Luat-so-29.2013.QH13_Luat-khoa-hoc-va-cong-nghe.pdf |
30 | | Luật pháp về chứng khoán và công ty chứng khoán/ Nguyễn Hiển . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 418 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01474, Pd/vv 01475, Pm/vv 00589 Chỉ số phân loại DDC: 346 |