1 | | Từ điển luật học . - H.: Từ điển bách khoa, 1999 . - 621 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02447 Chỉ số phân loại DDC: 340.03 |
2 | | Từ điển luật học / Nguyễn Đình Lộc, Uông Chu Lưu, Hoàng Thế Liên,... biên soạn . - H. : Từ điển Bách Khoa ; Tư pháp, 2006 . - 879tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07101, PM/VT 09559 Chỉ số phân loại DDC: 340.03 |
3 | | Từ điển luật học / Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Văn Bách,.. . - H. : Từ điển bách khoa; Tư pháp, 2006 . - 906tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06875 Chỉ số phân loại DDC: 340.03 |
4 | | Từ điển luật học Đức - Anh - Việt / Trần Ngọc Dũng, Đào Thị Hằng, Nguyễn Ngọc Hòa, Trần Quang Huy,... biên soạn ; Ngô Lan Anh, Nguyễn Thị Chính hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2017 . - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06874, PD/VT 07113, PM/VT 09566 Chỉ số phân loại DDC: 340.03 |
5 | | Virtue, emotion, and imagination in law and legal reasoning / Edited by Amalia Amaya, Maksymilian Del Mar . - 1st ed. - Oxford ; London : Hart Publishing, 2020 . - viii, 275p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04194 Chỉ số phân loại DDC: 340/.1 23 |
|