1 | | Bài giảng Luật dân sự Việt nam/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 45tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20LDS%202022.doc |
2 | | Bình luận khoa học bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thủy, Chu Thị Lam Giang .. . - H. : Tư pháp, 2016 . - 1039tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05815, PD/VT 06657, PD/VT 06658, PM/VT 08157, PM/VT 08869-PM/VT 08871 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
3 | | Bình luận khoa học Bộ luật dân sự năm 2015 của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ chủ biên . - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 1127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06667, PD/VT 06668, PD/VT 07027, PM/VT 08872-PM/VT 08883 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
4 | | Bộ luật dân sự . - H. : Lao động, 2012 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04251-PD/VV 04253, PM/VV 04171, PM/VV 04172 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
5 | | Bộ luật dân sự 2015 . - 69tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20d%C3%A2n%20s%E1%BB%B1%202015.docx |
6 | | Bộ luật dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tư pháp, 2018 . - 306tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06643, PD/VT 06644, PD/VT 07752, PD/VT 07753, PM/VT 08916-PM/VT 08918, PM/VT 09012-PM/VT 09021, PM/VT 10422, PM/VT 10423 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
7 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2007 . - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10257 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
8 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09986 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
9 | | Bộ luật dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
10 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2009 . - 199tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10258 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
11 | | Chỉ dẫn tra cứu, áp dụng bộ luật dân sự năm 2015 / Nguyễn Thúy Hiền, Tạ Đình Tuyên đồng chủ biên . - H. : Lao động , 2020 . - 979tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07806, PD/VT 07807, PM/VT 10533-PM/VT 10535 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
12 | | Đánh giá tác động về những đổi mới Bộ Luật Dân sự năm 2015 trong quá trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Thành Lê, Phạm Thanh Tân, Hoàng Thị Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00682 Chỉ số phân loại DDC: 340.5 |
13 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam . T.1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Vũ Thị Hồng Yến,.. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 354tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06935, PD/VV 06936, PM/VV 05325-PM/VV 05330 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
14 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Q. 1 / Đinh Văn Thanh (ch.b.), Phạm Văn Tuyết . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 341tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_Q.1_Dinh-Van-Thanh_2011.pdf |
15 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T.2 (CTĐT) / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Trần Thị Huệ, Lê Đình Nghị,. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06937, PD/VV 06938, PM/VV 05331-PM/VV 05336 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_T.2_Dinh-Van-Thanh_2018.pdf |
16 | | Hoàng Việt Hộ Luật : Dụ số 51 ngày 25 tháng 5 năm Bảo Đại thứ 11 (13-7-1936) . - Tái bản theo bản in năm 1944. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 56 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04823-PD/VV 04826, PM/VV 04580 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
17 | | Hướng dẫn môn học luật dân sự. Tập 1 / Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang . - H. : Tư pháp, 2015 . - 427 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05517, PM/VV 04655 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
18 | | Hướng dẫn môn học luật dân sự. Tập 2 / Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang . - H. : Tư pháp, 2015 . - 481 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05518, PM/VV 04656 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
19 | | Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và chỉ dẫn áp dụng pháp luật tố tụng dân sự : Dành cho thẩm phán, thẩm tra viên hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư và các học viên tư pháp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 481 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04230-PD/VT 04232, PD/VT 05821, PM/VT 06319, PM/VT 06320, PM/VT 08163 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
20 | | Kỹ năng tra cứu các điều và văn bản áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự Việt Nam năm 2004-2014 : Tương ứng với các điều, khoản của Bộ luật Tố tụng dân sự là sự viện dẫn các điều, khoản của các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 511 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05820, PM/VT 08162 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
21 | | Luật dân sự Việt Nam - Bình giải và áp dụng - Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng : Sách chuyên khảo / Phùng Trung Tập . - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10001, PD/VV 10002, PM/VV 05284-PM/VV 05288, PM/VV 06485 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
22 | | Luật số: 91/2015/QH13 : Bộ luật dân sự / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2015 . - 144tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-91.2015.QH13_Bo-luat-Dan-su_2015.pdf |
23 | | Nghiên cứu pháp luật dân sự Việt Nam về quyền sở hữu dưới góc độ luật so sánh / Lương Thị Kim Dung, Bùi Hưng Nguyên, Nguyễn Viết Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01219 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Pháp luật dân sự và thực tiễn xét xử / Tưởng Duy Lượng . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 420tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05534, PM/VV 04649 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
25 | | Pháp luật về thừa kế và thực tiễn giải quyết tranh chấp / Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý, bổ sung quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. - H. : Tư pháp, 2017 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06909, PD/VV 06910, PM/VV 05289-PM/VV 05291 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
26 | | Phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 : Biên soạn theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và văn bản mới nhất 2016 / Nguyễn Ngọc Điệp; chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2016 . - 575 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05818, PM/VT 08160 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
27 | | Property law / Mark B. Richards . - 15th ed. - United Kingdom : Oxford University Press, 2022 . - xxiv, 340p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04239 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Property-law_15ed_Mark-B.Richards_2022.pdf |
28 | | So sánh - đối chiếu bộ luật dân sự năm 2005 và 2015 áp dụng 01-01-2017 : Các văn bản pháp luật mới nhất về dân sự, hôn nhân và gia đình, nhà ở / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 495tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05828, PD/VT 06301, PM/VT 08170 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
29 | | So sánh - đối chiếu bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 và 2015 áp dụng 01-07-2016 / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 485tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05822, PM/VT 08164 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
30 | | Tìm hiểu các quy định của pháp luật về thủ tục giám đốc thẩm vụ án dân sự/ Dương Thị Thanh Mai . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 178 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02179, Pm/vv 01654 Chỉ số phân loại DDC: 347 |