1 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
2 | | Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf |
3 | | Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr Thông tin xếp giá: PD/TK 18445 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ bãi Container của công ty Cổ phần Liên Việt Logistics / Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Trang, Vũ Quang Đạt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18446 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Cảng Tân Vũ / Nguyễn Quốc Khánh, Vũ Thế Dũng, Phạm Thị Phương Vân ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18835 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18837 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty KESTRELS LOGISTICS / Nguyễn Thị Ngọc, Phạm Thị Ngọc Oanh, Vũ Anh Thư ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18836 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNG / Hoàng Văn Đạt, Trần Đại Nhân, Nguyễn Cường Thịnh; Nghd.: Nguyễn Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18450 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Giao nhận Toàn cầu PEGASUS Hải Phòng / Nguyễn Thành Đạt, Vũ Thị Minh Huyền, Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18462 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ tại Công ty Cổ phần Container Việt Nam (VICONSHIP) / Đỗ Văn Phú, Nguyễn Hải Yến, Phạm Thanh Huyền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18439 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Tiến Bộ / Phạm Thùy Vân, Đoàn Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thùy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18448 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá công tác đại lý cho tàu Container tại Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam tại Hải Phòng / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Nhân Hải; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18442 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên mới của các doanh nghiệp dịch vụ Logistics tại khu vực Hải Phòng theo phương pháp huấn luyện đồng cấp / Bùi Việt Anh, Vũ Kim Phượng, Vũ Lan Anh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18456 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận tại Công ty Cổ phần Tư vấn và Giải pháp Tiếp vận ANSLOG / Trịnh Thị Liễu, Nguyễn Thị Hồng Phương, Khổng Thị Hải Yến; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18443 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác kho ngoại quan GEMADEPT Đông Hải của Công ty Cổ phần GEMADEPT / Vũ Thị Phương Giang, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đoàn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18455 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng tại Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Giao nhận Đương Đại / Trương Thị Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Loan, Văn Thị Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18447 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Đánh giá nghiệp vụ mua hàng của Công ty TNHH Thương mại Vận tải Hải Linh / Nguyễn Việt Tuấn, Phạm Thị Thu Sương, Nguyễn Thị Hoàng Dung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18440 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
18 | | Đánh giá thực trạng hoạt động của các Trung tâm Logistis tại Hải Phòng / Trần Thị Vân Anh, Vũ Thị Bảo Ly, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18457 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Đánh giá và so sánh chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa của hai Công ty VIETTEL POST và DHL EXPRESS / Vũ Xuân Thuận, Nguyễn Trung Thăng, Phạm Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18451 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Đề xuất nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của Công ty Cổ phần Hàng hải MACS / Lê Quỳnh Hương, Phạm Thị Hương, Nguyễn Đức Thành; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18452 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
21 | | Hoàn thiện công tác tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Sản xuất Hải Lâm / Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Nguyên, Trần Như Quỳnh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 96tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18618 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
22 | | Hoàn thiện mô hình quản lý vỏ Container tại Công ty TNHH An Phong Logistics / Nguyễn Việt Tuấn, Nguyễn Thái Trung, Phạm Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18441 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
23 | | Introduction to global logistics : Delivering the goods / John Manners-Bell . - 2nd ed. - New York : Kogan Page, 2017 . - 372p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03898 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003898%20-%20Introduction%20to%20global%20logistics.pdf |
24 | | Logistics vận tải tàu chuyến vận chuyển hàng khô tại Công ty Cổ phần VTB Việt Nam - VOSCO / Trần Phương Linh, Bùi Thị Thanh Thúy, Nguyễn Đức Toại; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18436 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Lựa chọn cách thức gửi hàng đóng trong Container vận chuyển bằng đường biển tại Công ty TNHH Giao nhận ALPHA TO OMEGA / Đỗ Thị Hằng, Nguyễn Đức Thịnh, Hoàng Thị Vân Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18437 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
26 | | Lựa chọn phương án vận chuyển tối ưu cho hàng xuất khẩu tại Công ty Cổ phần Quốc tế Đức Hòa / Bùi Thị Mơ, Hoàng Thị Thư, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18449 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
27 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải đa phương thức tại Công ty TNHH ZEN Phượng Hoàng / Nguyễn Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Thùy Linh, Đặng Thị Tố Uyên; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18454 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
28 | | Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng tại Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Tiến Công, Phạm Minh Hiếu, Nguyễn Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18434 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
29 | | Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Logistics SK/ Lê Như Mai, Hoàng Thị Thu Hường, Lưu Huyền My; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18435 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 | | Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải tàu chuyến của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINAsHIP / Phạm Ngọc Trang, Hoàng Gia Tài, Đào Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18460 Chỉ số phân loại DDC: 388 |