1 | | "Vụ án Đảng cộng sản Liên xô" tại toà án hiến pháp/ Ph. M. Ruđinxki . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 640 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01669, Pd/vt 01670 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
2 | | Công nghiệp nhẹ các nước SEV (Triển vọng phát triển 1990 - 2000) / Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ . - H. : Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 58 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00653 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
3 | | Cuộc đảo chính tháng tám - sự thật và bài học/ Mikhail Gorbachov . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1992 . - 128 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00810 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
4 | | Đế chế tan vỡ - Cuộc nổi dạy của các dân tộc ở Liên Xô/ Carrésre Déncausse Héléne . - H.: Khoa học xã hội, 1993 . - 490 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00029, Pm/vv 00030 Chỉ số phân loại DDC: 303.647 |
5 | | Đổi mới tư duy trong cải tổ cơ chế kinh tế ở Liên xô - Balan - Bungari / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam - Viện kinh tế thế giới . - H.: Viện kinh tế thế giới, 1988 . - 123 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00808 Chỉ số phân loại DDC: 330.47 |
6 | | Một cuộc cải cách lớn thể chế chính trị - pháp luật của Liên Xô/ Viện Nhà nước và pháp luật . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 65 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00668, Pd/vv 00669 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
7 | | Những đổi mới trong quan hệ kinh tế đối ngoại của Liên Xô và 1 số nước Đông Âu/ Viện kinh tế ngoại thương . - H.: Viện kinh tế ngoại thương, 1988 . - 169 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00566 Chỉ số phân loại DDC: 337.47 |
8 | | Nước Nga mười năm cải cách/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 252 tr.: Chuyên đề; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01531, Pd/vv 01532, Pm/vv 00703 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
9 | | Phát triển kinh tế hàng hoá xã hội chủ nghĩa. Tập 1 / Phạm Bích Ích chủ biên . - H.: Trung tâm thông tin khoa học xã hội, 1989 . - 148 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00711 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | The open boat and other stories / I.V. Stupnikov . - M. : Prosveshcheniye, 1974 . - 141p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00930 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |