1 | | An analysis of marketing - mix strategy at ledtek lighting and technology equipment joint stock company / Tran Hong Nhung, Nguyen Thu Trang, Tran Thi Thu Thuy; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19470 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của bộ phận Phát triển OLED TV tại công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.:Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05011 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing - Ngành hàng TIVI OLED - Công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng (LGDVH)/ Lương Đức Việt; Nghd.:Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05014 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Business strategies and approaches for effective engineering management / Saqib Saeed, Mohammad Ayoub Khan, Rizwan Ahmad editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (322 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/164.%20Business%20Strategies%20and%20Approaches%20for%20Effective%20Engineering%20Management.pdf |
5 | | Cold-formed steel design / Wei-Wen Yu, Roger A. LaBoube . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2010 . - xi, 491p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1821 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cold-formed-steel-design_4ed_Wei-Wen-Yu_2010.pdf |
6 | | Decision Support Systems/ Marek J.Druzdzel Roger R. Flynn . - New York: .: Allen Kent(ed.), New York: Marcel Dekker, Inc.,, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 22487 |
7 | | Design of steel building design worked example : Cold-formed steel design. P. 1-3, Design of cold-formed steel structures / Dan Dubina . - Brussels : European Commission, 2014 . - 2113p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1821 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-of-steel-buildings-with-worked-examples_Cold-formed-steel-design_2014.pdf |
8 | | Disability, health, law, and bioethics / Edited by I. Glenn Cohen, Carmel Shachar, Anita Silvers, Michael Ashley Stein . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2020 . - xxxii, 279p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 362.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Disability,-health,-law,-and-bioethics_I.Glenn-Cohen_2020.pdf |
9 | | Dynamics in logistics : First international conference, LDIC 2007, Bremen, Germany, August 2007 : proceedings / Hans-Dietrich Haasis, Hans-Joerg Kreowski, Bernd Scholz-Reiter, editors . - Berlin : Springer, c2008 . - xxi, 465p. : ill Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-in-logistics_First-international-conference_Hans-Dietrich-Haasis_2008.pdf |
10 | | Gas pipeline hydraulics / E. Shashi Menon . - Boca Raton, FL : Taylor & Francis, 2005 . - 404p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7/44 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Gas-pipeline-hydraulics_E.Shashi-Menon_2005.pdf |
11 | | Handbook of research on managerial strategies for achieving optimal performance in industrial processes / Giner Alor-Hernández, Cuauhtémoc Sánchez-Ramírez, Jorge Luís Garcia-Alcaraz editors . - 1 online resource (PDFs (674 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/73.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Managerial%20Strategies%20for%20Achieving%20Optimal%20Performance%20in%20Industrial%20Processes.pdf |
12 | | Industrial engineering : Concepts, methodologies, tools, and applications / Information Resources Management Association editor . - Hershey, Pa. : Engineering Science Reference, ©2013 . - 1823p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/176.%20Industrial%20Engineering%20Concepts,%20Methodologies,%20Tools,%20and%20Applications.pdf |
13 | | Industrial production management in flexible manufacturing systems / Ioan Constantin Dima . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (online resource (482 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/167.%20Industrial%20Production%20Management%20in%20Flexible%20Manufacturing%20Systems.pdf |
14 | | Industry 4.0 : Industrial revolution of the 21st century / Elena G. Popkova, Yulia V. Ragulina, Aleksei V. Bogoviz editors . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2019 . - xii, 253p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Industry-4.0_Industrial-revolution-of-the-21st-century_Elena-G.Popkova_2019.pdf |
15 | | Information and knowledge systems : digital technologies, artificial intelligence and decision making : 5th International Conference, ICIKS 2021, Virtual event, June 22-23, 2021, Proceedings / Inès Saad, Camille Rosenthal-Sabroux, Faiez Gargouri, Pierre-Emmanuel Arduin (eds.) . - Springer International Publishing, 2021 . - 1 online resource (x, 185 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Information-and-knowledge-systems_Digital-technologies,-artificial-intelligence-and-decision-making_Ines-Saa_2021.pdf |
16 | | Integrating advanced computer-aided design, manufacturing, and numerical control : Principles and implementations / Xun Xu . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2009 . - electronic texts (xxiv, 397 pages : illustrations) : digital files Chỉ số phân loại DDC: 670.285 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/217.%20Integrating%20Advanced%20Computer-Aided%20Design,%20Manufacturing,%20and%20Numerical%20Control%20Principles%20and%20Implementations.pdf |
17 | | Intelligent knowledge-based systems : Business and technology in the new millennium / Edited by Cornelius T. Leondes . - Boston, Mass. : Kluwer Academic, 2005 . - 5 volumes : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.33 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intelligent-knowledge-based-systems_Business-and-technology-in-the-new-millennium_Cornelius-T.Leondes_2005.pdf |
18 | | Knowledge Base Systems/ Robert I Levine . - German.: Wissenschafs Verlag 1991 Thông tin xếp giá: PM/KD 24485 |
19 | | Knowledge Base: Concepts, Techinques and Example/ Reid G.Smith . - Canada.: Canadian High Technology, 1985 Thông tin xếp giá: PM/KD 22557 |
20 | | Knowledge management / Elias M. Awad, Hassan Ghaziri . - 1st ed. - New Delhi (India) : Prentice Hall, 2007 . - 480p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Knowledge-management_Elias-M.Awad_2007.pdf |
21 | | MAN B&W S60MC-C8.2-TII : Project guide camshaft controlled two-stroke engines / MAN B&W Diesel SE . - Copenhagen : MAN Diesel & Turbo, 2014 . - 385p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MAN-B&W-S60MC-C8.2-TII_Project-guide-camshaft-controlled-two-stroke-engines_2014.pdf |
22 | | Manufacturing intelligence for industrial engineering : Methods for system self-organization, learning, and adaptation / Zude Zhou, Huaiqing Wang, Ping Lou . - Hershey, Pa. : IGI Global, ©2010 . - 407p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.285 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/210.%20Manufacturing%20Intelligence%20for%20Industrial%20Engineering%20Methods%20for%20System%20Self-Organization,%20Learning,%20and%20Adaptation.pdf |
23 | | Một số biện pháp nhằm giảm chi phí nhân công trực tiếp của khối OLED TV công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng / Lê Xuân Sáng; Nghd. : Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04972 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Nâng cao chiến lược Marketing cho sản phẩm đèn LED của công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông / Nguyễn Thị Kim, Hoàng Thanh Trang, Nguyễn Thanh Xuân; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17825 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | New media communication skills for engineers and IT professionals : Trans-national and trans-cultural demands / Arun Patil, Henk Eijkman, and Ena Bhattacharyya, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (online resource (222 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/187.%20New%20Media%20Communication%20Skills%20for%20Engineers%20and%20IT%20Professionals%20Trans-National%20and%20Trans-Cultural%20Demands.pdf |
26 | | Nghiên cứu chế tạo bộ LED CUBE 8 / Đỗ Xuân Hoàng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 37tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15161 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Nghiên cứu phần mềm ứng dụng Module HD W60-75 cài đặt hiệu ứng Led Matrix P10 điều khiển từ xa dùng điện thoại / Đỗ Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01206 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
28 | | Nghiên cứu thiết kế modul ghép nối máy tính điều khiển Led 7 đoạn / Nguyễn Chí Thanh; Nghd.: Ths.Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09781, PD/TK 09781 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu thiết kế module ghép nối máy tính điều khiển ma trận LED / Vũ Minh Phương; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09754, PD/TK 09754 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu, chế tạo modul điều khiển quang báo khổ lớn / Hoàng Đình Đại; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09743, PD/TK 09743 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |