1 | | A study on evaluationg the LCL import freight forwarding process at green sea transport logistics / Do Manh Thang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Blockchain và ứng dụng trong quy trình vận hành LCL / Trung Bảo Hoàng, Vũ Thị Mai Phương, Trần Thanh Sơn; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17884 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Current situation of LCL consolidation service in Interlogs - Hai Phong Branch / Nguyen Thu Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18672 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá dịch vụ giao nhận hàng xuất LCL tại Công ty TNHH YUSEN LOGISTICS (Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Huy, Phan Thị Hải Ánh, Trần Vũ Minh Hoàng, Lê Mạnh Hưng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18996 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá hiệu quả quy trình giao nhận hàng LCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH dịch vụ vận tải biển Vestal / Trần Quốc Đạt, Đào Ngọc Hiệp, Lê Thị Ngọc Mai, Lê Công Thắng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20916 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đo lường mức dịch vụ khách hàng của dịch vụ giao nhận hàng xuất khẩu LCL của Công ty TNHH Panda Global Logistics / Trần Trang Nhung, Nguyễn Duy An, Ngô Lê Anh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20338 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đo lường mức hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu LCL của công ty TNHH tiếp vận và thương mại quốc tế DELTA / Bùi Hà Thu, Đặng Đức Thành, Vũ Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20802 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu, xây dựng bộ công cụ mailclent và lập lịch trên mobile bằng J2ME / Trần Văn Nậm; Nghd.: Th.s Phạm Trung Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10129 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Nghiệp vụ nhập khẩu hàng LCL/FCL của Công ty CP Đại lý hàng hải HP / Nguyễn Đình Huy, Nguyễn Thị Loan, Bùi Thị Phương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19712 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Phân tích nghiệp vụ và đánh giá hoạt động làm hàng LCL tại Công ty CP tiếp vận quốc tế Inter Logistics / Vũ Tiến Dũng, Hoành Thu Thủy, Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19864 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Qui trình giao nhận hàng nhập FCL/LCL của Công ty CP tiếp vận siêu tốc / Vũ Thúy Hà, Lưu Thị Hồng Thắm, Đoàn Thị Phương Thảo; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19731 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Quy trình khai thác hàng nhập LCL của kho Viconship - Công ty Cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Thị Thủy; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16143 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Research on improving the operation of LCL shipment exported at HANOITRANS Co,. LTD / Le Thanh Tra; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18497 Chỉ số phân loại DDC: 338 |