1 | | Bài tập xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-xu-ly-so-tin-hieu_T.1_Ho-Van-Sung_2013.pdf |
2 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Nguyễn Quốc Trung chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-so-tin-hieu_Nguyen-Quoc-Trung_2007.pdf |
3 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Phạm Hồng Thịnh biên soạn . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2009 . - 178tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-so-tin-hieu_Pham-Hong-Thinh_2009.pdf |
4 | | Một số chuyên đề nâng cao trong xử lý số tín hiệu / Lê Quốc Vượng, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 140tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07770, PM/VT 10471 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu bộ lọc số và ứng dụng khi đo tần số / Phạm Minh Trường; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08962, PD/TK 08962 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng bộ lọc số FIR trong xử lý tín hiệu đo / Dương Văn Đại; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 98 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13653, PD/TK 13653 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng bộ lọc số FIR và IIR trong việc đo tần số / Phạm Thị Lương; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01038 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
8 | | Nghiên cứu xácđịnh điều kiện pha tuyến tính trong bộ lọc số với đáp ứng xung có độ dài hữu hạn / Lê Quốc Vượng, Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00890 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Thiết kế bộ lọc số thông dải sử dụng trong hệ thống nhận dạng bằng tần số vô tuyến / Nguyễn Khắc Khiêm, Lê Quốc Vượng, Lưu Quang Hưng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.15-19 Chỉ số phân loại DDC: |
10 | | Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 421tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-hanh-xu-ly-so-tin-hieu-voi-Matlab_Ho-Van-Sung_2008.pdf |
11 | | Xây dựng chương trình thiết kế mạch lọc số thông cao có đáp ứng xung hữu hạn và pha tuyên tính theo phương pháp cửa sổ / Lê Thị Trang ; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03246 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Xử lý số tín hiệu / Trần Sinh Biên, Nguyễn Khắc Khiêm, Trần Thị Phương Thảo, Trương Thanh Bình ; Lê Quốc Vượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 . - 136tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 247tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-so-tin-hieu-da-toc-do-va-dan-loc_Ho-Van-Sung_2005.pdf |
14 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. T. 1 / Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 386tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02695-Pd/vt 02697, PD/VT 03781, Pm/vt 04900-Pm/vt 04905, SDH/vt 00842, XLTHLS1 0003, XLTHLS1 0004, XLTHLS1 0009, XLTHLS1 0011, XLTHLS1 0012, XLTHLS1 0017, XLTHLS1 0022, XLTHLS1 0024, XLTHLS1 0028-XLTHLS1 0032, XLTHLS1 0034-XLTHLS1 0036, XLTHLS1 0040-XLTHLS1 0042, XLTHLS1 0046, XLTHLS1 0048, XLTHLS1 0052, XLTHLS1 0054, XLTHLS1 0056, XLTHLS1 0060, XLTHLS1 0062, XLTHLS1 0066, XLTHLS1 0070, XLTHLS1 0072, XLTHLS1 0076, XLTHLS1 0078, XLTHLS1 0085 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004900-05%20-%20Xu-ly-tin-hieu-va-loc-so_T.1_Nguyen-Quoc-Trung_2006.pdf |
15 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. T. 2 / Nguyễn Quốc Trung . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 480tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-tin-hieu-va-loc-so_T.2_Nguyen-Quoc-Trung_2003.pdf |
16 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. T. 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 260tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-tin-hieu-va-loc-so_T.2_Nguyen-Quoc-Trung_2008.pdf |
17 | | Xử lý tín hiệu số / Nguyễn Linh Trung, Trần Đức Tân, Huỳnh Hữu Tuệ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 . - 253tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-tin-hieu-so_Nguyen-Linh-Trung_2012.pdf |
18 | | Xử lý tín hiệu số. T. 3, Chương trình nâng cao / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 386tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 28502 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Xử lý tín hiệu và lọc số (CTĐT) / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 388tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01063, Pd/vt 01064, Pm/vt 00544, Pm/vt 02865-Pm/vt 02867, XLTHLS 0001-XLTHLS 0053 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |