1 | | A study on the structure, operating principle and build maintenance procedures for a fuel oil purifier of westfalia maker installed on ships / Nguyen Duy Hai; Nghd.: Dang Thanh Tung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20365 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Công nghệ lọc dầu / Phan Tử Bằng . - Hà Nội : NXB Xây Dựng 2002 . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 11988 |
3 | | Fuel oil filter type: FM152DE . - 2007 . - 128p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Fuel-oil-filter-type-FM152DE_2007.pdf |
4 | | Handbook of Petroleum Refining Processes (3rd Edition) . - New York, USA : McGraw-Hill Professional Publishing, 2000 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 665.5/3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26227.%20Handbook%20of%20petroleum%20refining%20processes.pdf |
5 | | Handbook of petroleum refining processes / Robert A.Meyers editor . - 3rd ed. - New York. : McGraw Hill, 2004 . - 927p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02487 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
6 | | Lube oil filter type : L280 - 170 and 210 . - 2001 . - 54p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Lube-oil-filter-type-L280-170-and-210_2001.pdf |
7 | | Manual on iol pollution. Vol. 1 / IMO . - London: IMO, 1983 . - 68 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01721-Pd/Lv 01723 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
8 | | Manual on oil pollution. Vol. 3 / IMO . - London: IMO, 1983 . - 46 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01727-Pd/Lv 01729 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển tự động cho máy lọc dầu đốt trên tàu biển bằng bộ điểu khiển khả lập trình PLC / Nguyễn Hải Triều ; Nghd. : Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03789 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển, giám sát máy lọc dầu tự động, thay thế bộ điều khiển lọc hãng Alfa laval trên tàu thuỷ./ Nguyễn Hữu Quyền, Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01618 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Petroleum chemistry and refining : Applied energy technology series / James G. Speight editor . - USA : Taylor & Francis, 1998 . - 273p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02481 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002481%20-%20Petroleum-chemistry-and-refining_James-G.Speight_1998.pdf |
12 | | Petroleum refining : technology and economics / James H. Gary, Glenn E. Handwerk, Mark J. Kaiser . - 5. ed. - Boca Raton : CRC Press, ©2007 . - xix, 465 p. ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 665.53 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26231-Petroleum%20refining.pdf |
13 | | Petroleum refining in nontechnical language / William L. Leffler . - 4th ed. - Tulsa, Okalahoma : PennWell, 2020 . - 247p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Petroleum-refining-in-nontechnical-language_5ed_William-L.Leffler_2020.pdf |
14 | | Petroleum refining in nontechnical language / William L. Leffler . - 4th ed. - Okalahoma : PennWell, 2008 . - 259p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03068, SDH/LT 03069 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003068-69%20-%20Petroleum-refining-in-nontechnical-language_4ed_William-L.Leffler_2008.pdf |
15 | | Petroleum refining processes (CTĐT) / James G. Speight, Baki Ozum . - New York. : Marcel Dekker, Inc, 2002 . - 706p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02477 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
16 | | Quy trình vận hành, bảo dưỡng và cách khắc phục một số sự cố đối với máy lọc dầu ly tâm SJ của Hãng MITSHUBISI / Lê Đình Dũng, Bùi Nhu Quỳnh, Trần Hồng Quân, Phạm Văn Nguyên, Phạm Đức Thưởng ; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18851 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Study energy monitoring system for marine fuel oil purifier using IOT Technology / Pham Long Vu, Truong Ngoc Huy, Nguyen Hong Minh; Sub.: Tran Hong Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19757 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa máy lọc dầu MITSUBISHI / Nguyễn Nhật Nam; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17045, PD/TK 17045 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy lọc dầu ly tâm hãng Alfa Laval loại Mopx. Đề xuất các giải pháp khai thác và bảo dưỡng máy lọc hiệu quả / Hoàng Hưng, Vũ Tuấn Đức, Vũ Văn Tiến, Lê Minh Tuấn, Tô Văn Tuyên, ...; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17567 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Tìm hiểu về cấu tạo, nguyên lý hoạt động của Phin lọc dầu nhờn tự động làm sạch F350 ALFA Laval và đề xuất các giải pháp khai thác hiệu quả để nâng cao hiệu suất của phin lọc / Nguyễn Trọng Tài; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16658 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Trang thiết bị điện tàu Red Diamond. Đi sâu nghiên cứu hệ thống máy lọc dầu / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Trần Việt Tiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 88 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09513, PD/TK 09513 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Trạm phát điện tàu 6.800 tấn, hệ thống máy lọc dầu ly tâm hãng Mitsubishi Japan, hệ thống báo cháy hãng Nohmi Bosai Kogyo và bộ báo động nồng độ hơi dầu Visatron VN 215 / Đinh Văn Thuận, Trần Hữu Toàn, Phạm Quốc Toản; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17429 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Waste management in the chemical and petroleum industries / Alireza Bahadori . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2014 . - xviii, 325p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 628.51 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Waste-management-in-the-chemical-and-petroleum-Industries_Alireza-Bahadori_2014.pdf |