1 | | A simple approach to digital signal processing / Craig Marven, Gillian Ewers . - Kxđ. : Wiley-Interscience, 1996 . - 236p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 28547 Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 20 |
2 | | A study on the structure, operating principle and build maintenance procedures for a fuel oil purifier of westfalia maker installed on ships / Nguyen Duy Hai; Nghd.: Dang Thanh Tung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20365 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Adaptive filter theory / Simon Haykin . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, ©1996 . - 1 online resource (xvii, 989 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/324 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory_3ed_Simon-Haykin_1996.pdf |
4 | | Adaptive filter theory / Simon Haykin ; contr. by Telagarapu Prabhakar . - 5th ed., international ed. - Harlow : Pearson Education International, 2014 . - 907p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815324 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory_5ed,-inter-ed_Simon-Haykin_2014.pdf |
5 | | Adaptive filtering : Theories and applications / Edited by Lino Garcia Morales . - Rijeka, Croatia : INTECH, 2013 . - 154p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory-and-applications_Lino-G.Morales_2013.pdf |
6 | | Adaptive filters : Theory and applications / Behrouz Farhang-Boroujeny . - 2nd ed. - United Kingdom : John Wiley & Sons, 1998 . - 778p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/324 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory-and-applications_2ed_Behrouz-F.Boroujeny_1998.pdf |
7 | | Air pollution control engineering / Noel de Nevers . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 586 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00406 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
8 | | Bài tập xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-xu-ly-so-tin-hieu_T.1_Ho-Van-Sung_2013.pdf |
9 | | Cải thiện chất lượng ảnh dựa trên các bộ lọc không gian / Lê Thị Trâm; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02192 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Công nghệ lọc dầu / Phan Tử Bằng . - Hà Nội : NXB Xây Dựng 2002 . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 11988 |
11 | | Developing a method to increase the accuracy of robot - Manipulator systems using adaptive evaluation algorithms / Nguyen Khac Khiem; Nghd.: K.A. Neysipin . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2007 . - 129p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00047 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000047%20-%20Nguyen%20Khac%20Khiem-10p.pdf |
12 | | Digital signal processing / J.S. Chitode . - 1st ed. - Pune : Technical Publications, 2008 . - 576p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-signal-processing_J.S.Chitode_2008.pdf |
13 | | Digital signal processing : Principles, algorithms, and applications / John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis . - 3rd ed. - London : Prentice-Hall International, 1996 . - xv, 968p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-signal-processing_Principles,-algorithms,-and-applications_3ed_John-G.Proakis_1996.pdf |
14 | | Digital signal processing filter (DSP Filter) / John Lane, Jayant Datta, Brent Karley, Jay Norwood . - Kxđ. : Prompt, 2001 . - 576p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KD%20-%20Digital%20signal%20processing%20filter.pdf |
15 | | DSP system design : Complexity reduced IIR filter implementation for practical applications / by Artur Krukowski, İzzet Kale . - Boston : Kluwer Academic Publishers, ©2003 . - xii, 234p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/DSP-system_Design-complexity-reduced-IIR-filter-implementation-for-practical-applications_Artur-Krukowski_2003.pdf |
16 | | Đánh giá hàm lượng, ảnh hưởng và phương pháp xử lí một số kim loại nặng trong quá trình lọc hóa dầu / Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Thị Như, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00788 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
17 | | Đánh giá hiệu quả xử lý hợp chất Ni tơ bằng Mô-dun lọc sinh học trong hệ thống tuần hoàn (RAS) nuôi tôm thẻ chân trắng / Lê Minh Hiệp; Nghd.: Đỗ Mạnh Hào, Trần Hữu Long . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04361 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đề xuất phương án chế tạo hệ thống tự động điều khiển quá trình cho máy lọc ly tâm tàu thuỷ / Lưu Kim Thành, TS . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr 25-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Điều khiển không cảm biến tốc độ cho động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu dựa trên bộ lọc Kalman / Đặng Thị Thu Huyền; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00952 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Định kỳ xả cặn cho máy lọc ly tâm thông qua lượng cặn dư trong dầu đốt / Nguyễn Ngọc Hoàng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.13-17 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Đo và xử lý tín hiệu âm thanh tàu thủy dùng công nghệ NI / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.32-37 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Fuel oil filter type: FM152DE . - 2007 . - 128p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Fuel-oil-filter-type-FM152DE_2007.pdf |
23 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Nguyễn Quốc Trung chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-so-tin-hieu_Nguyen-Quoc-Trung_2007.pdf |
24 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Phạm Hồng Thịnh biên soạn . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2009 . - 178tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-so-tin-hieu_Pham-Hong-Thinh_2009.pdf |
25 | | Guide for ballast water treatment / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2022 . - vii, 89p. : illustrations, charts ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-ballast-water-treatment_ABS_2022.pdf |
26 | | Guide on ballast water treatment / Indian Register of Shipping . - New Delhi : Indian Register of Shipping, 2018 . - 78p. : illustrations ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guidelines-on-ballast-water-treatment_2018.pdf |
27 | | Handbook of Petroleum Refining Processes (3rd Edition) . - New York, USA : McGraw-Hill Professional Publishing, 2000 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 665.5/3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26227.%20Handbook%20of%20petroleum%20refining%20processes.pdf |
28 | | Handbook of petroleum refining processes / Robert A.Meyers editor . - 3rd ed. - New York. : McGraw Hill, 2004 . - 927p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02487 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
29 | | Hệ thống sản xuất nước ngọt trên tàu thủy. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lọc nước tàu KN2000 của hãng AQUA / Nguyễn Chí Thành; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16716, PD/TK 16716 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Improving quality of induction motor drives by using direct-decoupling methodology based on exact linearization algorithm and kalman filter / Nguyen Khac Khiem, Dinh Anh Tuan . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.8-13 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |