1 | | ASEAN : 40 năm phát triển khoa học công nghệ : Phụ trương tổng luận / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2007 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ASEAN-40-nam-phat-trien-khoa-hoc-va-cong-nghe_2007.pdf |
2 | | Bộ Khoa học và công nghệ : 45 năm xây dựng và phát triển / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2004 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bo-Khoa-hoc-va-cong-nghe_45-nam-xay-dung-va-phat-trien_2004.pdf |
3 | | Breakthroughs In Science And Technology : Who Invented the Motor Car? / Brian Williams . - London : Arcturus Publishing, 2015 . - 47p Chỉ số phân loại DDC: 629.222 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/21.Breakthroughs%20In%20Science%20And%20Technology.%20DDC%20629.22209.pdf |
4 | | Công đoàn Việt Nam : 80 năm chặng đường qua hai thế kỷ (1929-2009) . - H. : Lao động, 2009 . - 856tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03312, PM/VT 11222, SDH/VT 01522, SDH/VT 01523 Chỉ số phân loại DDC: 331.88 |
5 | | Lịch sử nhà máy đóng tàu Bạch Đằng : 1961-2004 / Phạm Văn Đính (ch.b.), Nguyễn Minh, Phạm Xuân Thanh biên soạn . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 325tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00557 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09276, PD/VV 09277, PM/VV 06433 Chỉ số phân loại DDC: 354.760 |
7 | | Những tập thể anh hùng và anh hùng ngành giao thông vận tải được phong tặng từ năm 1985 đến nay / Trường Giang, .. . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 239tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06477 Chỉ số phân loại DDC: 354.760 |
8 | | Thanh niên xung phong giao thông vận tải Việt Nam : Những trang sử hào hùng / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 158tr. : Ảnh, bảng ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07729, PD/VT 07730, PM/VT 10331, PM/VT 11214 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
9 | | Thanh niên xung phong phục vụ giao thông vận tải thời chống Mỹ / Nguyễn Văn Đệ . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11218 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
10 | | Trí thức Hải Phòng : 60 năm (1955-2015) xây dựng và phát triển / Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2015 . - 372tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00387 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |