1 | | 100 bí mật kinh đô Huế : Bí sử vương triều Việt / Minh Châu chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07780, PD/VV 07781, PM/VV 06005, PM/VV 06006 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05618 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | Bài ca không quên những tiểu đoàn khiến quân thù khiếp vía / Cơ Long sưu tầm, biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 499 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05620 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
4 | | Bảo tàng, di tích nơi khơi nguồn cảm hứng dạy và học lịch sử cho học sinh phổ thông / Nguyễn Thị Kim Thành chủ biên, Trần Thị Vân Anh . - H. : Giáo dục , 2014 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07262, PD/VV 07645, PM/VV 05796 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
5 | | Bí sử triều Nguyễn : Giai thoại 9 chúa, 13 vua / Minh Châu . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2014 . - 375tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07801, PD/VV 07802, PM/VV 05840, PM/VV 05841 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
6 | | Bí sử Vương triều Việt Nam và thế giới : Sách tham khảo / Minh Châu biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2017 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07806, PD/VV 07807, PM/VV 05832, PM/VV 05833 Chỉ số phân loại DDC: 959 |
7 | | Chuyện hay nước Việt thời xưa / Lê Thái Dũng . - H. : Dân trí, 2019 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07828, PD/VV 07829, PM/VV 05874, PM/VV 05875 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với những lời tiên đoán lịch sử & 45 năm bản di chúc trường tồn : Tuyển tập những mẩu chuyện kể về Bác Hồ / Phạm Hùng . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2014 . - 424 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05625 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
9 | | Có một Việt Nam như thế = Such is Việt Nam / Trần Nhâm, Peter Yeo, Nguyễn Phúc Khánh .. . - H : Chính trị quốc gia, 1995 . - 299 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03546-PD/VT 03551 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
10 | | Cựu tù chính trị - tù binh Việt Nam những nhân vật và sự kiện / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Thị Nguyên sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 462tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05619 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
11 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T. 1, Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh chủ biên ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 487tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-lich-su-Viet-Nam_T.1_Truong-Huu-Quynh_2011.pdf |
12 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T. 2, 1858 - 1945 / Đinh Xuân Lâm chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2006 . - 383tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-lich-su-Viet-Nam_T.2_Dinh-Xuan-Lam_2006.pdf |
13 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T. 3, 1945 - 2005 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2007 . - 343tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-lich-su-Viet-Nam_T.3_Le-Mau-Han_2007.pdf |
14 | | Đất nước Việt nam qua các đời : Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh . - Tái bản trên bản in năm 1964. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 607tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04863-PD/VV 04866, PM/VV 04503 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
15 | | Điện Biên Phủ văn kiện Đảng, Nhà nước / Lê Mậu Hãn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03263-Pd/Vt 03268 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
16 | | Điện Biên Phủ-Tuyển tập hồi ký (Trong nước) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1053 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03258-Pd/VT 03262 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
17 | | Điện Biên Phủ. Hợp tuyển công trình khoa học / Trịnh Vương Hồng . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 1235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03269 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
18 | | Điện Biên Phủ. Thư mục sách, báo, tạp chí (Ngoài nước) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03247 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
19 | | Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2004 . - 375tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 355 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Doi-Viet-Nam-tuyentruyen-giai-phong-quan_2004.pdf |
20 | | Hồi ký phong trào Dân biến ở Trung Kỳ ( đầu thế kỷ XX) : Trung Kỳ Dân biến thỉ mạc ký / Phan Chu Trinh . - Tái bản dựa vào bản gốc 1973. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 169 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04827-PD/VV 04830, PM/VV 04476 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
21 | | Hồn sử Việt - Những giai thoại và truyền thuyết nổi tiếng / Minh Châu . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2016 . - 615tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07795, PD/VV 07796, PM/VV 05853, PM/VV 05854 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
22 | | Lịch sử bang giao Việt Nam - Đông Nam Á / Trần Thị Mai . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2007 . - 256tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-bang-giao-Viet-Nam-Dong-Nam-A_Tran-Thi-Mai_2007.pdf |
23 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 2, Từ năm 938 đến năm 1888 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00002 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
24 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 3, Từ năm 1888 đến năm 1955 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00003 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
25 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 4, Từ năm 1955 đến năm 2020 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00004 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
26 | | Lịch sử Hải Phòng. T.1, Từ thời nguyên thủy đến năm 938 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00001 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
27 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên năm 1917 / Đào Trinh Nhất . - Tái bản trên bản in năm 1957. - H. : Hồng Đức, 2014 . - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04855-PD/VV 04858, PM/VV 04551 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
28 | | Lược sử thành phố Hải Phòng = Hai Phong in the history of Viet Nam / Sở Ngoại vụ. Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2018 . - 190tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00568 Chỉ số phân loại DDC: 959.735 |
29 | | Lý triều bí sử : Sách tham khảo / Minh Châu biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2017 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07805 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
30 | | Ngô Quyền và nhà Ngô trong lịch sử Việt Nam / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00565 Chỉ số phân loại DDC: 959.702 |