1 | | Côn Đảo của Việt Nam / Lê Trúc Vy . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2019 . - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09515 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | Du lịch 3 miền. T. 1, Nam / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 5. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2012 . - 391tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.1_Nam_Buu-Ngon_2012.pdf |
3 | | Du lịch 3 miền. T. 2, Trung / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 442tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.2_Trung_Buu-Ngon_2016.pdf |
4 | | Du lịch 3 miền. T. 3, Bắc / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2008 . - 379tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.3_Bac_Buu-Ngon_2008.pdf |
5 | | Đảo thép Cồn Cỏ / Nguyễn Hương Mai . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2019 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09517 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
6 | | Hải đăng Việt Nam mắt thần canh biển / Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05847, PD/VV 05848 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
7 | | Hỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa Trường Sa / Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2020 . - 170tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09193, PD/VV 09194, PM/VV 06414-PM/VV 06416 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
8 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ Việt Nam / Phan Thị Ánh Tuyết sưu tầm, biên soạn . - H. : Dân trí, 2018 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07782, PD/VV 07783, PM/VV 05855, PM/VV 05856 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
9 | | The history of English : An introduction / Stephan Gramley . - 2nd ed. - London ; New York : Routledge, 2019 . - xxxi, 473p. : Charts, maps ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04204, SDH/LT 04205 Chỉ số phân loại DDC: 420.9 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004204-05%20-%20The-history-of-English_2ed_Stephan-Gramley_2019.pdf |
10 | | Văn bia Tiên Lãng - Hải Phòng / Huyện uỷ - UBND huyện Tiên Lãng. Thành phố Hải Phòng ; Đỗ Thị Hảo chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 2009 . - 959tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07664, PD/VT 07665 Chỉ số phân loại DDC: 495.17 |
11 | | Việt Nam : Văn hóa và du lịch / Trần Mạnh Thường biên soạn ; Nguyễn Tiến Minh hiệu đính . - H. : Thông tấn, 2005 . - 1030tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 915.971 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Viet-Nam-van-hoa-va-du-lich_Tran-Manh-Thuong.pdf |
12 | | Việt Nam quê hương tôi : Sách song ngữ Việt - Anh / Trần Văn Đàn, Nguyễn Phúc Khánh chủ biên . - H. : Sự thật, 1989 . - 192tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Viet-Nam-my-homeland_1989.pdf |
13 | | Vùng biển đảo Tây Nam / Nguyễn Thị Mỹ Hồng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08325, PD/VV 08326 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008325-26%20-%20Vung-bien-dao-Tay-Nam_Nguyen-Thi-My-Hong_2019.pdf |