1 | | "Vụ án Đảng cộng sản Liên xô" tại toà án hiến pháp/ Ph. M. Ruđinxki . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 640 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01669, Pd/vt 01670 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
2 | | 100 bí mật kinh đô Huế : Bí sử vương triều Việt / Minh Châu chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07780, PD/VV 07781, PM/VV 06005, PM/VV 06006 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | 1000 năm Thăng Long Hà nội. 1 / Bùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Khiêu, Vũ Mão, Phan Huy Lê biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 225tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02557 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
4 | | 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
5 | | 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) / Nguyễn Huy Toàn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 39tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15908 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
6 | | 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05618 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
7 | | 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04939 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
9 | | 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07718 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
10 | | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 180tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03172-PD/VT 03178, SDH/VT 01652-SDH/VT 01654 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
11 | | 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
12 | | 70 năm nhìn lại nạn đói năm 1945 ở Việt nam một sự thật lịch sử . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 532 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05634, PD/VT 05635 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
13 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
14 | | A guide Tbilisi/ Georgy Khutsishvili . - Moscow : Progress, 1981 . - 110 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00896 Chỉ số phân loại DDC: 910.47 |
15 | | A history of economic theory and method / Robert B. Ekelund, Jr., Robert F. Hébert . - 6th ed. - Illinois : Waveland Press, 2014 . - 733p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03635, SDH/LT 03636 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-history-of-economic-theory-and-method_6ed_Robert-B.Ekelund_2014.pdf |
16 | | A research on import-forwarding process via container at Viet Nam wanli stationery limited company / Dong Minh Hang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | A short history of the world's shipping industry / C. Ernest Fayle . - London : Routledge, 2006 . - 320p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03119 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
18 | | Admiralty tide tables. Vol. 2, 1979 . - 232p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02896 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Admiralty tide tables. Vol. 2, 1984 . - 455p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02897 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | America : a narrative history. 2 . - 9. ed. - New York : Norton, 2013 . - XXIV Seiten, Seite 705-1507, A171 Seiten : Illustrationen, Diagramme, Karten Chỉ số phân loại DDC: 973 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/America_A-narrative-history_9ed_George-Brown-Tindall_2013.pdf |
21 | | American life and institutions / Douglas K. Stevenson ; With the assistance of Jurgen H. Bodenstein, Elke Daun-Barausch . - Stuttgart : Ernst Klett, 1992 . - 144 pages : illustrations, map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 973 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American%20Life%20and%20Institutions-Douglas%20K.%20Stevenson.pdf |
22 | | Art history/ Marilyn Stokstad . - America : Prentice Hall, 2011 . - 696p. ; 4'5" File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16649_L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20m%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf |
23 | | ASEAN : 40 năm phát triển khoa học công nghệ : Phụ trương tổng luận / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2007 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ASEAN-40-nam-phat-trien-khoa-hoc-va-cong-nghe_2007.pdf |
24 | | Australian economic history review . - 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00007 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Australian%20economic%20history%20review/ |
25 | | Bài ca không quên những tiểu đoàn khiến quân thù khiếp vía / Cơ Long sưu tầm, biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 499 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05620 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
26 | | Bài học của lịch sử / Will Durant, Ariel Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - TP. HCM : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016 . - 201tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06821, PD/VV 06822, PM/VV 05165 Chỉ số phân loại DDC: 901 |
27 | | Bài học Israel / Nguyễn Hiến Lê . - HCM. : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017 . - 329tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06894, PD/VV 06895, PM/VV 05184 Chỉ số phân loại DDC: 305.892 |
28 | | Bách khoa thư Hà Nội : Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010. T. 1, Lịch sử / Uỷ ban nhân dân Thành phố Hà Nội . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 755tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03343, PD/VT 03344, SDH/VT 01706 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
29 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 14, Bảo tàng du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 328tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01630 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
30 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 15, Du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 273tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01631 Chỉ số phân loại DDC: 903 |