Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 468 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Vụ án Đảng cộng sản Liên xô" tại toà án hiến pháp/ Ph. M. Ruđinxki . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 640 tr.; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01669, Pd/vt 01670
  • Chỉ số phân loại DDC: 947
  • 2 100 bí mật kinh đô Huế : Bí sử vương triều Việt / Minh Châu chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 319tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07780, PD/VV 07781, PM/VV 06005, PM/VV 06006
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 3 1000 năm Thăng Long Hà nội. 1 / Bùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Khiêu, Vũ Mão, Phan Huy Lê biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 225tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02557
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 4 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 5 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) / Nguyễn Huy Toàn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 39tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15908
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 6 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05618
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 7 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 8 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04939
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 9 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07718
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 10 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 180tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03172-PD/VT 03178, SDH/VT 01652-SDH/VT 01654
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 11 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 12 70 năm nhìn lại nạn đói năm 1945 ở Việt nam một sự thật lịch sử . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 532 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05634, PD/VT 05635
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 13 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07663
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 14 A guide Tbilisi/ Georgy Khutsishvili . - Moscow : Progress, 1981 . - 110 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00896
  • Chỉ số phân loại DDC: 910.47
  • 15 A history of economic theory and method / Robert B. Ekelund, Jr., Robert F. Hébert . - 6th ed. - Illinois : Waveland Press, 2014 . - 733p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03635, SDH/LT 03636
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-history-of-economic-theory-and-method_6ed_Robert-B.Ekelund_2014.pdf
  • 16 A research on import-forwarding process via container at Viet Nam wanli stationery limited company / Dong Minh Hang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 34 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15368
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 A short history of the world's shipping industry / C. Ernest Fayle . - London : Routledge, 2006 . - 320p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03119
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 18 Admiralty tide tables. Vol. 2, 1979 . - 232p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02896
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Admiralty tide tables. Vol. 2, 1984 . - 455p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02897
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 America : a narrative history. 2 . - 9. ed. - New York : Norton, 2013 . - XXIV Seiten, Seite 705-1507, A171 Seiten : Illustrationen, Diagramme, Karten
  • Chỉ số phân loại DDC: 973
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/America_A-narrative-history_9ed_George-Brown-Tindall_2013.pdf
  • 21 American life and institutions / Douglas K. Stevenson ; With the assistance of Jurgen H. Bodenstein, Elke Daun-Barausch . - Stuttgart : Ernst Klett, 1992 . - 144 pages : illustrations, map ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 973
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American%20Life%20and%20Institutions-Douglas%20K.%20Stevenson.pdf
  • 22 Art history/ Marilyn Stokstad . - America : Prentice Hall, 2011 . - 696p. ; 4'5"
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16649_L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20m%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf
  • 23 ASEAN : 40 năm phát triển khoa học công nghệ : Phụ trương tổng luận / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2007 . - 224tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ASEAN-40-nam-phat-trien-khoa-hoc-va-cong-nghe_2007.pdf
  • 24 Australian economic history review . - 2005 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00007
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Australian%20economic%20history%20review/
  • 25 Bài ca không quên những tiểu đoàn khiến quân thù khiếp vía / Cơ Long sưu tầm, biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 499 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05620
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 26 Bài học của lịch sử / Will Durant, Ariel Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - TP. HCM : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016 . - 201tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06821, PD/VV 06822, PM/VV 05165
  • Chỉ số phân loại DDC: 901
  • 27 Bài học Israel / Nguyễn Hiến Lê . - HCM. : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017 . - 329tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06894, PD/VV 06895, PM/VV 05184
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.892
  • 28 Bách khoa thư Hà Nội : Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010. T. 1, Lịch sử / Uỷ ban nhân dân Thành phố Hà Nội . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 755tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03343, PD/VT 03344, SDH/VT 01706
  • Chỉ số phân loại DDC: 903
  • 29 Bách khoa thư Hà Nội. T. 14, Bảo tàng du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 328tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01630
  • Chỉ số phân loại DDC: 903
  • 30 Bách khoa thư Hà Nội. T. 15, Du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 273tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01631
  • Chỉ số phân loại DDC: 903
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
    Tìm thấy 468 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :