1 | | Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt ở xứ Thanh / Đỗ Thị Thanh Nhàn . - Nxb Mỹ Thuật . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07983 Chỉ số phân loại DDC: 781 |
2 | | Ẩm thực - Lễ hội dân gian Khmer ở Kiên Giang / Đào Chuông . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08097, PD/VV 08098 Chỉ số phân loại DDC: 394 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008097-98%20-%20Am-thuc-le-hoi-dan-gian-Khmer-o-Kien-Giang_%20Dao-Chuong_2019.pdf |
3 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 17, Phong tục lễ hội : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 226 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03375, PD/VT 03376, SDH/VT 01722 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về lễ hội-văn hóa tại tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Thanh Đức; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03762 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. T.2 / Lê Hữu Bách . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 526tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05753 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Hội làng Đào Xá huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Mai Thoa tìm hiểu, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 Thông tin xếp giá: PD/VV 05724 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Hội làng truyền thống ở Thái Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thanh sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05723 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Hội xuân của người Việt - Những lễ hội xuân đặc sắc / Ngọc Hà . - H. : Thời đại, 2009 . - 218tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06151, PD/VV 06152, PD/VV 06492, PD/VV 06493, PM/VV 04871, PM/VV 05161 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
9 | | Khảo cứu về lễ hội hát dậm Quyển Sơn / Lê Hữu Bách . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 522 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00465 Chỉ số phân loại DDC: 394.2 |
10 | | Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - H. : Dân trí, 2010 . - 308tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
11 | | Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai / Nguyễn Thị Nguyệt . - H. : NXB.Mỹ thuật, 2017 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06248 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Lễ hội Cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố / Nguyễn Chí Bến . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2016 . - 470tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05862 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Lễ hội dân gian người Việt ở Quảng Trị / Y Thi . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 345tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07969 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
14 | | Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên - Huế / Tôn Thất Bình . - H. : Dân trí, 2010 . - 265tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00474 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
15 | | Lễ hội Khai hạ, chơi hang Vàng bản Mỏ xã Tân Lang ; Sưu tầm, nghiên cứu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Lò Xuân Dừa . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05954 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Lễ hội nàng Hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : Sân khấu . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07396, PD/VV 07397 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
17 | | Lễ hội Rija Nagar của người Chăm : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 855tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05782 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Lễ hội trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh chủ biên; Võ Văn Cận, Phạm Minh Thảo biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 419tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02977, Pm/vv 02809 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
19 | | Lễ hội truyền thống dân tộc Tày huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn : Khảo sát, nghiên cứu và giới thiệu / Hoàng Tuấn Cư . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06251 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Lễ hội truyền thống tiêu biểu Hải Phòng / Trịnh Minh Hiên chủ biên . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 184tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00566 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Lễ hội vùng đất Tổ. Quyển 1 / Phạm Bá Khiêm chủ biên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07465, PD/VV 07466 Chỉ số phân loại DDC: 394.26 |
22 | | Lễ hội vùng đất Tổ. Quyển 2 / Phạm Bá Khiêm chủ biên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 655tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07467, PD/VV 07468 Chỉ số phân loại DDC: 394.26 |
23 | | Lễ tết 365 ngày / Thanh Bình . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06490, PD/VV 06491, PM/VV 05160 Chỉ số phân loại DDC: 394.26 |
24 | | Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương / Lê Thị Dự . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08275, PD/VV 08276 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008275-76%20-%20Phong-tuc-tap-quan-va-le-hoi-tieu-bieu-o-huyen-Ninh-Giang-tinh-Hai-Duong_Le-Thi-Du_2019.pdf |
25 | | Tìm hiểu bản sắc văn hóa dân tộc qua lễ hội truyền thống người Việt / Nguyễn Quang Lê . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 694tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07962 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
26 | | Tìm hiểu nghi thức tế - lễ trong các lễ hội dân gian ở vùng Hà Tây - Hà Nội : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Thế Xương . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05990 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
27 | | Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê / Cao Chư . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00481 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
28 | | Vui buồn giỗ Tết / Trần Ngọc Lân . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07575 Chỉ số phân loại DDC: 394.2 |