1 | | 8051 microcontrollers : An applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan, Hassan Parchizadeh . - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 408p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontrollers_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
2 | | Giao diện người và máy với S7 & INTOUCH / Trần Thu Hà, Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 302tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07443, PD/VT 07444, PM/VT 09890-PM/VT 09892 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Nghiên cứu mô phỏng và lập trình điều khiển điệp áp bộ biến đổi DC - DC Buck / Nguyễn Xuân Tùng; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16725, PD/TK 16725 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | The 8051 microcontroller and embedded systems : Using Assembly and C / Muhammad Ali Mazidi, Janice Gillispie Mazidi, Rolin D. McKinlay . - 2nd ed. - Delhi. : Pearson/Prentice Hall : Dorling Kindersley, 2007 . - xii, 547p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-8051-Microcontroller-And-Embedded-Systems-Using-Assembly-And%20C_Mazidi_2007.pdf |
5 | | Thiết kế, Lập trình điều khiển ổn định áp suất bơm cho hệ thống bơm nước nhà cao tầng / Trương Tất Thành; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16734, PD/TK 16734 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Tự học ARDUINO bằng hình ảnh / Trương Ngọc Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 398tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07432, PD/VT 07433, PM/VT 09939-PM/VT 09941 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
|