1 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Lê Đình Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01827, Pd/vv 01828, Pm/vv 01137-Pm/vv 01139, Pm/vv 03803-Pm/vv 03805, SDH/Vv 00292 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | 8051 microcontrollers : An applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan, Hassan Parchizadeh . - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 408p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontrollers_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
3 | | A first book of C++ / Gary Bronson ; [executive editor: Marie Lee] . - Fourth edition. - Australia: Course Technology, Cengage Learning, ©2012 . - xviii, 782 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-book%20of-C++_4ed_G.Bronson_2012.pdf |
4 | | A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf |
5 | | Algorithms and networking for computer games / Jouni Smed, Harri Hakonen . - Chichester : John Wiley, 2006 . - XX, 264p. : il., 27cm Chỉ số phân loại DDC: 794.81526 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithm-and-networking-for-computer-game_Jouni-Smed_2006.pdf |
6 | | An introduction to object oriented programming with Java / C. Thomas Wu . - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 863p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00305 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
7 | | An introduction to object oriented programming with Java TM / C. Thomas Wu . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2004 . - 962p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01064 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
8 | | An introduction to object-oriented programming with JAVA / C. Thomas Wu . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 950p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00412 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
9 | | An introduction to statistics with Python : With applications in the life sciences / Thomas Haslwanter . - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvii, 278p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-statistics-with-Python_Thomas-Haslwanter_2016.pdf |
10 | | Applied text analysis with Python : Enabling language-aware data products with machine learning / Benjamin Bengfort, Rebecca Bilbro, Tony Ojeda . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly Media, Inc., 2018 . - xviii, 310p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.35 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-text-analysis-with-Python_Benjamin-Bengfort_2018.pdf |
11 | | Aptechite Việt Nam . - 18 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: TC00083 |
12 | | Arduino applied : comprehensive projects for everyday electronics / Neil Cameron . - UK : Apress, 2019 . - 1 online resource (555 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.381 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arduino-applied_Comprehensive-projects-for-everyday-electronics_Neil-Cameron_2019.pdf |
13 | | Arduino for dummies / John Nussey . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - 408p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8/9551 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arduino-for-dummies_2ed_John-Nussey_2018.pdf |
14 | | Artificial intelligence with Python : Your complete guide to building intelligent apps using Python 3.x and TensorFlow 2 / Alberto Artasanchez, Prateek Joshi . - 2nd ed. - Birmingham : Packt Publishing, 2020 . - xvii, 592p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04332 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence-with-Python_%20Alberto-Artasanchez_2020.pdf |
15 | | Automating with SIMATIC S7-1200 : Configuring, programming and testing with STEP 7 / Hans Berger . - 3rd ed., completely revised and enlarged edition. - Erlangen : Publicis Publishing, 2018 . - 727p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04407 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Automating-with-SIMATIC-S7-1200_Configuring,-programming-and-testing-with-STEP-7_Hans-Berger_2018.pdf |
16 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
17 | | Áp dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu vào hỗ trợ tổ chức phân luồng bay tại Sân bay Cát Bi/ Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04929 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
18 | | Bài giảng kỹ thuật lập trình / Hà Đại Dương, Nguyễn Mậu Uyên . - H. : Học viện kỹ thuật quân sự, 2013 . - 200tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/K%C4%A9%20thu%E1%BA%ADt%20l%E1%BA%ADp%20tr%C3%ACnh%20C.pdf |
19 | | Bài giảng kỹ thuật vi xử lý / Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-vi-xu-ly_Pham-Trung-Minh_2019.pdf |
20 | | Bài giảng môn học Phân tích độ phức tạp thuật toán/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : ĐHBK Hà nội, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 22247 |
21 | | Bài giảng phát triển ứng dụng cho thiết bị di động / Hồ Thị Thảo Trang . - H. : ĐH mỏ địa chất Hà Nội, 2013 . - 169tr Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phat-trien-ung-dung-cho-thiet-bi-di-dong_Ho-Thi-Thao-Trang_2013.pdf |
22 | | Bài giảng phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng / Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 156tr Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phan-tich-thiet-ke-he-thong-huong-doi-tuong_Tran-Thi-Huong_2014.pdf |
23 | | Bài giảng phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Thị Nhật Thanh . - H. : Trường Đại học Công nghệ, 2010 . - 35tr Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phan-tich-va-thiet-ke-he-thong-thong-tin_Nguyen-Van-Vy_2010.pdf |
24 | | Bài tập lập trình C / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thanh Thủy . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 16410 |
25 | | Bài tập lập trình C+/ Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2019 . - 96tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-C_Nguyen-Hanh-Phuc_2019.pdf |
26 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải ( CTĐT ) / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02152, Pd/vt 02153, Pm/vt 04329-Pm/vt 04331 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
27 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 250tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-huong-doi-tuong-voi-C++_Nguyen-Thanh-Thuy_2009.pdf |
28 | | Bài tập lập trình Java cơ bản : Có lời giải / Huỳnh Công Pháp . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 234tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-java-co-ban_Huynh-Cong-Phap_2014.pdf |
29 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình C / Nguyễn Hạnh Phúc (ch.b), Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Cảnh Toàn, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08146, PM/VT 11119 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
30 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1996 . - 188tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00764, Pd/vt 00765, PD/VT 03661-PD/VT 03666, Pm/vt 02225 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |