1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Duy Chung; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 137 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16027, PD/TK 16027 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO -05 trọng tải 150.000tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Đức Tâm; Nghd.:Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 160 tr ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07835, PD/TK 07835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4500m3 tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Kiên; Nghd:. Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08210, PD/TK 08210 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đào Xuân Trung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 177 tr ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07834, PD/TK 07834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Vũ Văn Quân; Nghd.: Ths . Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 142 tr ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07818, PD/TK 07818 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Lê Huy; Nghd.: Ths.Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 172tr ; 30 cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07829, PD/TK 07829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000 tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Vũ Đình Sơn; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 146 tr ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07836, PD/TK 07836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Huy Hiệp; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 199 tr ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07832, PD/TK 07832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Phi; Nghd.: Th.s Trần Văn Phi . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 241 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08218, PD/TK 08218 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Thế Phương; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 143 tr ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07833, PD/TK 07833 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6800T tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Duy Nghĩa; Nghd.:Th.s Trần Văn Địch . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 176 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08181, PD/TK 08181 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 9200 tấn tại công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Nguyễn Xuân Thắng; Nghd.: Ths.Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 148 tr ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07830, PD/TK 07830 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa chức năng 3300 DTW tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Trung Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 121 tr ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07831, PD/TK 07831 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 22500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trương Quang Huy; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 149 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08209, PD/TK 08209 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Vương Đức Tiến;Nghd. PGS.TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 120 tr ; 30 cm + 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07837, PD/TK 07837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2800m3 tại tổng công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Viết Tuân; Nghd.: Ths Đỗ Quang Quận . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 152 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08217, PD/TK 08217 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu hàng khô trọng tải 6.800T hoạt động vùng biển không hạn chế, tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Trần Như Nam Ngd.; Trần Văn Địch . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 140 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08182, PD/TK 08182 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Tính nghiệm kết cấu và lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Hùng Tráng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 163 tr ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07817, PD/TK 07817 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |