1 | | Lập qui trình hướng dẫn xếp dỡ hàng rời cho thuyền viên Vcmac khi làm việc trên các tàu chở hàng rời của công ty Nissho Shipping Co. / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00743 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đỗ Tuấn Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 176tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14750, PD/TK 14750 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Duy Chung; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 137 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16027, PD/TK 16027 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000DWT tại Công ty Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng. / Nguyễn Văn Kỳ; Nghd.: Ths Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14732, PD/TK 14732 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng. / Mai Văn Phú; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14734, PD/TK 14734 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đặng Văn Đức; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14738, PD/TK 14738 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Bùi Văn Tiện; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 121 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14766, PD/TK 14766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng. / Đỗ Văn Quang; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 138tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14772, PD/TK 14772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO -05 trọng tải 150.000tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Đức Tâm; Nghd.:Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 160 tr ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07835, PD/TK 07835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa lớn máy nâng TFC 34 - 4H, Q= cho cảng Hải Phòng / Nguyễn Khánh Thường; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 160 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07645, PD/TK 07645 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng. / Lê Quang Quý; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14747, PD/TK 14747 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4500m3 tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Kiên; Nghd:. Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08210, PD/TK 08210 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đào Xuân Trung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 177 tr ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07834, PD/TK 07834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Vũ Văn Quân; Nghd.: Ths . Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 142 tr ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07818, PD/TK 07818 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Lê Huy; Nghd.: Ths.Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 172tr ; 30 cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07829, PD/TK 07829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700TEU tại Công ty CNTT Nam Triệu. / Nguyễn Đình Cánh; Nghd.: TS.Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 200 tr. ; 30cm+ 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14771, PD/TK 14771 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ tàu công vụ DCV01 tại Công ty Đóng tàu Z189 / Hoàng Văn Biên; Nghd.: Ths Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14770, PD/TK 14770 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu / hóa chất 13000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Sĩ; Nghd.; Ths Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14749, PD/TK 14749 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu. / Nguyễn Xuân Lộc; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 174 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14762, PD/TK 14762 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại công ty TNHH Bạch Đằng / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14748, PD/TK 14748 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Đỗ Bảo Trung; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14733, PD/TK 14733 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 193 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14735, PD/TK 14735 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 13050DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu. / Phạm Văn Chiến; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 138 tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14769, PD/TK 14769 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 13050DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Nguyễn Văn Luân; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 160 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14768, PD/TK 14768 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000 tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Vũ Đình Sơn; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 146 tr ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07836, PD/TK 07836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Huy Hiệp; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 199 tr ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07832, PD/TK 07832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Phi; Nghd.: Th.s Trần Văn Phi . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 241 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08218, PD/TK 08218 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Thế Phương; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 143 tr ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07833, PD/TK 07833 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Trần Hồng Hà; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14736, PD/TK 14736 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6800T tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Duy Nghĩa; Nghd.:Th.s Trần Văn Địch . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 176 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08181, PD/TK 08181 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |