1 | | Đề xuất giải pháp trong lập kế hoạch, khai thác nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động TKCN của tàu Sar273 giai đoạn 2023-2025 và định hướng đến năm 2030 tại vùng biển trách nhiệm được giao / Nguyễn Xuân Bình; Nghd.: Cổ Tấn Anh Vũ, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 Thông tin xếp giá: SDH/LA 05195 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Exploring strategy : Text and cases / Richard Whittington, ... [et all.] . - 12th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2020 . - xxvii, 566p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/012 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Exploring-strategy_Text-and-cases_12ed_Richard-Whittington_2020.pdf |
3 | | Lập kế hoạch chuyến đi / Nguyễn Thái Dương (cb.), Lã Văn Hải, Nguyễn Quang Duy . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 138tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07709, PM/VT 10321 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Lập kế hoạch chuyến đi : Bài giảng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 . - 121tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51.%20Bai%20giang_Lap%20ke%20hoach%20chuyen%20di.pdf |
5 | | Lập kế hoạch chuyến đi tuyến Bangkok-HongKong / Vũ Thái Đạo; Nghd.: Trần Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13103 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Lập kế hoạch chuyến đi tuyến Hải Phòng-Inchon / Nguyễn Xuân Quỳnh; Nghd.: Trần Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13099 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Lập kế hoạch chuyến đi tuyến Hải Phòng-Singapore / Bùi Đức Dương, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Lã Văn Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18043 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Lập kế hoạch giải phóng sà lan Trung Hiếu 195 tại công ty cổ phần Tân Cảng-189 Hải Phòng / Đặng Duy Phong, Bùi Đức Thắng, Phạm Thị Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20699 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu An Phú Khang 079 chở hàng phân bón bao tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2014 / Nguyễn Thùy Ninh; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 77tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13073 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao tại Công ty Cổ phần cảng Vật Cách / Lê Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16166 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao xếp dỡ tại xí nghiệp Xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2011 / Đàm Phương Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10213 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
12 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng Container của công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Hương Thảo; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 73tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13069 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại cảng Greenport năm 2016 / Nghiêm Thị Hoa; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16168 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại Công ty Cổ phần cảng Nam Hải năm 2016 / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng phân bón bao tại công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Đỗ Thị Phấn; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 70tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13077 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ / Nguyễn Ngọc Khánh Chi, Nguyễn Thị Nhài, Nguyễn Thị Hoàn; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17925 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu IGENUITY vào tuần 6 năm 2023 / Nguyễn Thị Mai Anh, Nguyễn Mai Anh, Lê Duy Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20687 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Jaru Bhum tại công ty cổ phần cảng Gemadept quý 2 năm 2023 / Đinh Phương Linh, Vũ Thị Lâm, Phạm Thị Linh, Vũ Minh Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20667 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Josco Lucky vào tuần 16 năm 2023 tại công ty cổ phần cảng Mipec / Vũ Thị Huyền Trang, Đỗ Ngọc Mai, Lại Thị Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20664 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Mild Jazz tại cảng Nam Đình Vũ quý 2 năm 2023 / Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Tú Trang, Trịnh Tường Vi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20663 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu SITC SHIDAO tại cảng Đình Vũ, quý 4 năm 2022 / Nguyễn Việt Long, Lương Đỗ Bảo Linh, Nguyễn Trọng Nhã, Hoàng Minh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20681 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu tại cảng Chùa Vẽ / Phạm Sơn Tùng, Bùi Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17929 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu tại cảng Hoàng Diệu và đề xuất nâng cao hiệu quả công tác giải phóng tàu tại cảng / Phạm Nhật Anh, Đặng Kim Chi, Đào Thị Xuân Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20645 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Tiên Yên tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu, quý 2 năm 2023 / Phạm Minh Ngọc, Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Tuyết Nhi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20668 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu hàng khô của Vosco trong quý II năm 2010 / Lê Quý Diện; Nghd.: ThS. Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 92 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09151 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
26 | | Lập kế hoạch khai thác tàu hàng rời của công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín / Lại Thúy Hằng, Hoàng Thị Thơm, Nguyễn Thị Thanh Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20703 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Lập kế hoạch kinh doanh / Edward Blackwell ; Thu Hương dịch ; Thanh Minh hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . - 210tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-ke-hoach-kinh-doanh_Edward-Blackwell_2010.pdf |
28 | | Lập kế hoạch kinh doanh thắng lợi / Garrett Sutton ; Dịch: Thành Khang, Mộng Lâm . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2015 . - 296tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-ke-hoach-kinh-doanh-thang-loi_Garrett-Sutton_2015.pdf |
29 | | Lập kế hoạch kinh doanh và lợi ích của kế hoạch kinh doanh / Đỗ Đức Quang, Nguyễn Đức Trung, Phạm Anh Văn . - 2019 // Journal of student research, Số 4, tr.23-33 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Lập kế hoạch lao động cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (VOSCO) năm 2009 / Lê Văn Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07320 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |