1 | | 2012 ASHRAE handbook : heating, ventilating, and air-conditioning systems and equipment / American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers, Inc . - Inch-Pound ed. - Atlanta, Ga. : ASHRAE, 2012 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 697 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/2012-ASHRAE-handbook_Heating,-ventilating,-and-air-conditioning-systems-and-equipment_IP_2012.pdf |
2 | | A heat transfer textbook / John H. Lienhard, IV., John H. Lienhard, V . - 5th ed. - New York : Dover Publications, Inc, 2019 . - xi, 771p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-heart-transfer-textbook_5ed_John-H.-Lienhard-IV_2019.pdf |
3 | | A heat transfer textbook / John H. Lienhard, IV., John H. Lienhard, V . - 4th ed. - Cambridge : Phlogiston Press, 2011 . - 755p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04123 Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-heart-transfer-textbook_4ed_John-H.-Lienhard-IV_2011.pdf |
4 | | A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18552 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Air conditioning : A practical introduction / David V. Chadderton . - 3rd ed. - New York : Routledge, 2014 . - 385p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03033, SDH/LT 03125 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-conditioning_A-practical-introduction_3ed_David-V.Chadderton_2014.pdf |
6 | | Bài tập kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ . - H. : Giáo dục, 1996 . - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: BTKTL 00001-BTKTL 00034, Pm/vt 00490 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
7 | | Bài tập kỹ thuật lạnh / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - H. : Giáo dục, 1996 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00800, Pd/vt 00801, Pm/vt 02188-Pm/vt 02190 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
8 | | Bài tập lò hơi / Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 255tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Lo-hoi_Do-Van-Thang.pdf |
9 | | Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh : Cơ sở và ứng dụng / Nguyễn, Đức Lợi . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07181, PD/VT 07182, PM/VT 09813-PM/VT 09815 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
10 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống làm lạnh hàng / Đăng kiểm Việt nam . - H.: Knxb, 2003 . - 30 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05605, Pm/vt 05606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Cogeneration fuel cell - sorption air conditioning systems / I. Pilatowsky, R.J. Romero, C.A. Isaza,.. . - Verlag : Springer, 2011 . - 160p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02235, SDH/LT 03143, SDH/LT 03585 Chỉ số phân loại DDC: 697 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cogeneration-fuel-cell-sorption-air-conditioning-systems_I.Pilatowsky_2011.pdf |
12 | | Cold chain management / Myo Min Aung, Yoon Seok Chang . - Berlin Heidelberg : Springer, 2023 . - 176p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04303 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cold-chain-management_Myo-Min-Aung_2023.pdf |
13 | | Compressed air operations manual : An illustrated guide to selection, installtion, applications, and maintenance / Brian S. Elliott . - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 407p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02972, SDH/LT 02973 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Compressed-air-operations-manual_Brian-Elliott_2006.pdf |
14 | | Công nghệ lạnh và điều hòa không khí / Bùi Ngọc Hùng . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2014 . - 271tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-lanh-va-dieu-hoa-khong-khi_Bui-Ngoc-Hung_2014.pdf |
15 | | Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dzần, TS. Nguyễn Công Hân . - In lần thứ 3, có bổ sung sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 291tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-lo-hoi-va-mang-nhiet_Pham-Le-Dzan_2005.pdf |
16 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Day-nghe-sua-chua-tu-lanh-va-may-dieu-hoa-dan-dung_Nguyen-Duc-Loi_2006.pdf |
17 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Day-nghe-sua-chua-tu-lanh-va-may-dieu-hoa-dan-dung_Nguyen-Duc-Loi_2007.pdf |
18 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03972, PD/VT 03973, PM/VT 06276-PM/VT 06278 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
19 | | Design for Micro - combined cooling, heating and power systems / Nicolae Badea . - London : Springer, 2015 . - 394p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02201, SDH/LT 03133, SDH/LT 03557 Chỉ số phân loại DDC: 697 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-for-Micro-combined-cooling-heating-and-power-systems_Nicolae-Badea_2015.pdf |
20 | | Design of low - temperature domestic heating systems : A guide for system designers and installers / Bruce Young, Alan Shiret, John Hayton, Will Griffiths . - 23p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02202, SDH/LT 03148, SDH/LT 03149 Chỉ số phân loại DDC: 697 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-low-temperature-domestic-heating-systems_Bruce-Young_2013.pdf |
21 | | Dự án chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Đức Huy, Vũ Thị Thùy Minh ; Nghd.: Nguyễn Thi Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18738 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Đánh giá hệ thống lạnh khi khai thác ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Phú; Nghd.: TS Lê Chí Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nhập khẩu mặt hàng thực phẩm đông lạnh tại công ty TNHH thương mại dịch vụ và du lịch XNK Nam Long / Nguyễn Thj Lan Anh, Bùi Thị Hà, Trần Phương Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20930 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Đề xuất phát triển chuỗi cung ứng lạnh cho hàng nông sản xuất khẩu ở Việt Nam / Phạm Thị Minh Châu, Nguyễn Hoàng Minh Hậu, Đỗ Thị Vân Anh; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20002 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Đề xuất phương án mở tuyến vận chuyển hàng trái cây tươi xuất khẩu sang Trung Quốc bằng tàu container lạnh / Vũ Thị Tố Uyên; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 103 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16148 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Đề xuất phương án vận chuyển hàng trái cây tươi xuất khẩu sang Trung Quốc bằng tàu đông lạnh / Nguyễn Hải Phương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16149 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Điều hoà không khí / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2002 . - 580tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03382 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
28 | | Điều hoà không khí tàu thuỷ / Đào Mạnh Cường; Lê Xuân Ôn hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 121tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DHKTT 00007, DHKTT 00013, DHKTT 00031, DHKTT 00038, DHKTT 00061 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
29 | | Điều khiển hệ thống khí nén / Nguyễn Viết Ngư chủ biên, Lê Thị Minh Tâm . - H. : Xây dựng, 2018 . - 116tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05934, PD/VT 05935, PM/VT 08265, PM/VT 08266 Chỉ số phân loại DDC: 621.51 |
30 | | Electricity : For refrigeration, heating, and air conditioning / Russell E. Smith . - 9th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 740p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02550 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |