1 | | Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Lễ hội truyền thống dân tộc Tày huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn : Khảo sát, nghiên cứu và giới thiệu / Hoàng Tuấn Cư . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06251 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Lượn, phong slư dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng / Hoàng, Tuấn Cư nghiên cứu, sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 799tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07524 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm quảng cáo và giới thiệu sản phẩm Đồng Đăng - Lạng Sơn / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 248 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17063, PD/TK 17063 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế cầu Yên Lại thuộc tuyến cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn, đoạn km45+100 - Km108+500 / Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Dũng, Trần Văn Duẩn; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 261 tr.; 30 cm+15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17727, PD/TK 17727 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Thiết kế tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tuyến cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn đoàn từ Km65 đến Km75 / Đoàn Văn Linh; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 124 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15974, PD/TK 15974 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế tuyến đường cấp III - MN nối hai điểm B8-A6 địa phận Lạng Sơn / Đặng Tiến Tài, Ngô QUyết Thắng, Trần Thị Luyến, Bùi Văn Vững ; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 152 tr.; 30 cm+11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17726, PD/TK 17726 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Thiết kế tuyến đường nối hai điểm A6 - B6 địa phận Lạng Sơn / Lê Văn Tuấn, Vũ Đình Tùng, Nguyễn Phương Nhung; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 171 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17732 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
|