1 | | Advances in information storage systems. Vol 7 / Pharat Bhushan . - Singapore : World Scientific, 1996 . - 385 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04749-PD/LT 04752, SDH/LT 02117 Chỉ số phân loại DDC: 025 |
2 | | Data mining and knowledge discovery handbook / Edited by Oded Maimon, Lior Rokach . - 2nd ed. - Boston, MA : Springer, 2010 . - XX, 1285p., 40 illustrations : online resource Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-mining-and-knowledge-discovery-handbook_2ed_Oded-Maimon_2010.pdf |
3 | | Data mining and knowledge discovery handbook / Edited by Oded Maimon, Lior Rokach . - Boston, MA : Springer, 2005 . - XX, 1383p. : online resource Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-mining-and-knowledge-discovery-handbook_Oled-Maimon_2005.pdf |
4 | | Guidelines on storage of hazardous chemicals : a guide for safe warehousing of packaged hazardous chemicals / Department of Occupational Safety and Health, Ministry of Human Resources Malaysia . - Malaysia : Department of Occupational Safety and Health, 2005 . - 46 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Guidelines-on-storage-of-hazardous-chemical-A-guide-for-a-safe-w.pdf |
5 | | Introduction to information retrieval / Christopher D. Manning, Prabhakar Raghavan, Hinrich Schutze . - USA : Cambridge University Press, 2008 . - 482p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02915, SDH/LT 02936 Chỉ số phân loại DDC: 025.04 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002915%20-%20Introduction-to-information-retrieval_Christopher-D.Manning_2008.pdf |
6 | | Natural language processing for online applications : Text retrieval, extraction, and categorization / Peter Jackson, Isabelle Moulinier . - Amsterdam : John Benjamins Pub., 2002 . - x, 225p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 006.35 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Natural-language-processing-for-online-applications_Text-retrieval,-extraction-and-categorization_Peter-Jackson_2002.pdf |
7 | | Nghiên cứu sử dụng ống có cánh nâng cao khả năng lưu trữ nhiệt cho ắc quy nhiệt bằng phương pháp số/ Dương Xuân Quang, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01597 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Research on storage space allocation planning of outbound Containers at Hai An Port. / Ha Van Ngu; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18696 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Search engine optimization all in one for dummies : A Wiley brand / Bruce Clay . - 3rd ed. - New Jersey : Wiley, 2015 . - 765p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02929, SDH/LT 02930 Chỉ số phân loại DDC: 025.04 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002929-30%20-%20Search-engine-optimization-all-in-one-for-dummies_A-Wiley-brand_3ed_Bruce-Clay_2015.pdf |
10 | | Search engine optimization all in one for dummies : A Wiley brand / Bruce Clay . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2022 . - 743p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 025.04 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Search-engine-optimization-all-in-one-for-dummies_A-Wiley-brand_4ed_Bruce-Clay_2022.pdf |
11 | | Search engines : Information retrieval in practice / W. Bruce Croft, Donald Metzler, Trevor Strohman . - Boston : Addison-Wesley, 2010 . - 520p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02979, SDH/LT 03026 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002979%20-%20Search-engines_Information-retrieval-in-practice_W.Bruce-Croft_2010.pdf |
12 | | Soạn thảo văn bản và công tác văn thư lưu trữ: những văn bản chỉ đạo, quy định và hướng dẫn chủ yếu / Nguyễn Quốc Bảo, Nghiêm Kỳ Hồng . - H : Chính trị quốc gia, 2004 . - 697 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02384 Chỉ số phân loại DDC: 300 |
13 | | Thực trạng và đề xuất những giải pháp cấp thiết nâng cao hiệu quả công tác văn thư, lưu trữ tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Vũ Thị Oanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00756 Chỉ số phân loại DDC: 300 |
14 | | Tìm hiểu màn hình VT070 - Đi sâu lưu trữ dữ liệu trên màn hình / Nguyễn Tiến Duy, Phạm Anh Vũ, Đỗ Huy Hoàng, Nguyễn Văn Thắng, Phạm Xuân Dậu ; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17407 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Tòa nhà tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ quốc gia khu vực phía Nam / Hoàng Thái Sơn, Nguyễn Đức Hạnh, Phạm Văn Đức; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 258tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19380 Chỉ số phân loại DDC: 690 |