1 | | A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf |
2 | | An introduction to the mathematical structure of quantum mechanics : A short course for mathematicians / Lecture notes by F. Strocchi . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2008 . - xii, 188p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-the-mathematical-structure-of-quantum-mechanics_A-short-course-for-mathematicians_2ed_Franco-Strocchi_2008.pdf |
3 | | Bài tập cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2010 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07359, PD/VT 07360, PM/VT 09717-PM/VT 09719 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật (Công nghiệp, Xây dựng, Kiến trúc, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp,...). T. 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa [Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 224tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATLB3 00689, VATLB3 00690, VATLB3 00697, VATLB3 00712, VATLB3 00741, VATLB3 00748, VATLB3 00767, VATLB3 00773, VATLB3 00775, VATLB3 00790, VATLB3 00813, VATLB3 00848, VATLB3 00849, VATLB3 00887, VATLB3 00901, VATLB3 00944, VATLB3 00967, VATLB3 00994, VATLB3 01033, VATLB3 01085, VATLB3 01097, VATLB3 01101, VATLB3 01122, VATLB3 01155, VATLB3 01175, VATLB3 01179, VATLB3 01235, VATLB3 01240, VATLB3 01270, VATLB3 01271, VATLB3 01312, VATLB3 01319, VATLB3 01345, VATLB3 01373, VATLB3 01412, VATLB3 01413, VATLB3 01416, VATLB3 01425, VATLB3 01487, VATLB3 01507, VATLB3 01533, VATLB3 01539, VATLB3 01572, VatlyB3 00008, VatlyB3 00071, VatlyB3 00077, VatlyB3 00089, VatlyB3 00097, VatlyB3 00103, VatlyB3 00144, VatlyB3 00166, VatlyB3 00178, VatlyB3 00198, VatlyB3 00235, VatlyB3 00269, VatlyB3 00307, VatlyB3 00322, VatlyB3 00323, VatlyB3 00353, VatlyB3 00399, VatlyB3 00414, VatlyB3 00428, VatlyB3 00441, VatlyB3 00451, VatlyB3 00456, VatlyB3 00480, VatlyB3 00492, VatlyB3 00512, VatlyB3 00541, VatlyB3 00572, VatlyB3 00602, VatlyB3 00611, VatlyB3 00616, VatlyB3 00651 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Chiral nuclear dynamics. II, From quarks to nuclei to compact stars / Mannque Rho . - Singapore : World Scientific, 2008 . - xix, 352p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 539.7548 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Chiral-nuclear-dynamics-II_2ed_Mannque-Rho_2008.pdf |
6 | | Cơ học lượng tử / Phạm Thúc Tuyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 640tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-luong-tu_Pham-Thuc-Tuyen_2011.pdf |
7 | | Cơ học lượng tử/ Đặng Quang Khang . - H: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 563 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02095-Pd/vt 02097 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 |
8 | | Cơ sở vật lý. T. 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch và chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 504tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08075 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
9 | | Cơ sở vật lý. T. 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 503tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.6_David-Hallyday_2010.pdf |
10 | | Deparametrization and path integral quantization of cosmological models / Claudio Simeone . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 139p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04533-PD/LT 04535, SDH/LT 02024, SDH/LT 02025 Chỉ số phân loại DDC: 539 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Deparametrization-and-path-integral-quantization-of-cosmological-models_Claudio-Simeone_2001.pdf |
11 | | Embedded computing and mechatronics with the PIC32 microcontroller / Kevin Lynch, Nicholas Marchuk, Matthew Elwin . - Newnes : Elsevier Science & Technology, 2015 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/7.Embedded%20Computing%20and%20Mechatronics%20with%20the%20PIC32%20Microcontroller.pdf |
12 | | From a life of physics / H.A. Bethe, P.A.M. Dirac, W. Heisenberg .. . - Singapore : World Scientific, 1989 . - 92p. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/LV 04514-PD/LV 04517, SDH/LV 00581 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
13 | | Giáo trình vât lý điện tử / Phùng Hồ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02108-Pd/vt 02110, Pm/vt 04199-Pm/vt 04205 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
14 | | Handbook of research on nanoelectronic sensor modeling and applications / Mohammad Taghi Ahmadi, Razali Ismail, and Sohail Anwar, editors . - 1 online resource (PDFs (578 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/42.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Nanoelectronic%20Sensor%20Modeling%20and%20Applications.pdf |
15 | | Here erred Einstein / Hans Shllhofer, Dennis Radharose . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 202p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04591-PD/LT 04597, SDH/LT 02064-SDH/LT 02066 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Here-erred-Einstein_Hans-Sallhofer_2001.pdf |
16 | | Hoá lý. T. 1 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 300tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01766 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
17 | | Hoá lý. T. 2 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 343tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01753 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
18 | | Introduction to general relativity : A course for undergraduate students of physics / Cosimo Bambi . - Singapore : Springer, 2018 . - xvi, 335p. : illustrations (some color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 530.11 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-general-relativity_A-course-for-undergraduate-students-of-physics_Cosimo-Bambi_2018.pdf |
19 | | Introduction to Information Retrieval and Quantum Mechanics . - 1. ed. 2015 // Information Retrieval Series ; 35, 1 online resource (XVIII, 232 pages) online resource Chỉ số phân loại DDC: 025.04 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-information-retrieval-and-quantum-mechanics_Massimo-Melucci_2015.pdf |
20 | | Introduction to quantum computation and information / Hoi Kwong Lo, Sandu Popescu, Tim Spiller . - Singapore : World Sicentific, 1998 . - 348p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04631-PD/LT 04633, SDH/LT 02077, SDH/LT 02078 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-quantum-computation-and-information_Hoi-Kwong-Lo_1998.pdf |
21 | | ITEP lectures on particle physics and field theory. Vol. 1 / M.A. Shifman . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 484p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04669, PD/LT 04670, SDH/LT 02083 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002083%20-%20ITEP-lectures-on-particle-physics-and-field-theory_Vol.1_M.A.Shifman_1999.pdf |
22 | | ITEP lectures on particle physics and field theory. Vol. 2 / M.A Shifman . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 875p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04671-PD/LT 04675, SDH/LT 02084, SDH/LT 02085 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002084-85%20-%20ITEP-lectures-on-particle-physics-and-field-theory_Vol.2_M.A.Shifman_1999.pdf |
23 | | JingShin theoretical physics sysposium in honor of professor Ta - You Wu / Jong Ping Hsu, Leonardo Hsu . - Singapre : World Scientific, 1998 . - 455p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04604, PD/LT 04605, SDH/LT 02060, SDH/LT 02061 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
24 | | Mécanique quantique théorie non relativiste. Vol. 3 / L. Landau . - M. : Mir, 1967 . - 713 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00370, Pm/Lv 00371 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
25 | | Modern semiconductor quantum physics / Ming Fu Li . - Newjersey : World Scientific, 1994 . - 570p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04640-PD/LT 04642, SDH/LT 02106, SDH/LT 02107 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
26 | | Một số vấn đề triết học của vật lý học / Nguyễn Cảnh Hồ . - H. : Khoa học xã hội, 2000 . - 352tr. ; 20 Thông tin xếp giá: Pd/vv 02390, Pd/vv 02391 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 |
27 | | Một số vấn đề triết học của vật lý học / Nguyễn Cảnh Hồ . - H. : Khoa học xã hội, 2000 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02608, Pd/vv 02609 Chỉ số phân loại DDC: 530.01 |
28 | | Multiple facets of quantization and supersymmetry / Mikhail Olshanetsky, Arkady Vainshtein . - NEW JERSEY : World Scientific, 2002 . - 898p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04575, SDH/LT 02093 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
29 | | Nanotechnology / Jeremy Ramsden . - [Place of publication not identified] : Ventus Publishing APS, 2009 . - 126p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nanotechnology_J.Ramsden_2009.pdf |
30 | | Non - perturbative methods in 2 dimensional quantum field theory / Elcio Abdalla, M. Cristina B. Abdalla, Klaus D. Rothe . - 2nd ed. - Singapore : World Scientific, 2001 . - 832p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04532, SDH/LT 02004 Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Non-perturbative-methods-in-2-dimensional-quantum-field-theory_2ed_Elcio-Abdalla_2001.pdf |
|