1 | | Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1/2000 khu vực Chí Linh-Hải Dương / Trịnh Khắc Kỳ; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 219 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07786, Pd/Tk 07786 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1/2000 khu vực Ngọc Quế-Thái Bình / Đoàn Thế Lữ; Nghd.:Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 245 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07784, Pd/Tk 07784 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:2.000 khu vực Xuân Khánh-Nghệ An / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 183tr. ; 30cm + 17BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07765, Pd/Tk 07765 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:2000 khu vực Phạm Xá-Hải Dương / Dương Anh Việt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 213 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07787, Pd/Tk 07787 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Cát Bi-Hải Phòng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Trọn Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14626, PD/TK 14626 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế lưới khống chế mặt bằng và độ cao phục vụ đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2000 khu vực Quán Lào-Thanh Hoá / Nguyễn Văn Hợp; Nghd.: ThS. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 182tr. ; 30cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07788, Pd/Tk 07788 Chỉ số phân loại DDC: 627 |