1 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 . - 126tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05696 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
2 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng . P. 1, Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-mo-hinh-xac-suat-va-ung-dung_P.1_Nguyen-Duy-Tien_2001.pdf |
3 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng . P. 2, Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 120tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-mo-hinh-xac-suat-va-ung-dung_P.2_Nguyen-Duy-Tien_2005.pdf |
4 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng . P. 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 207tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-mo-hinh-xac-suat-va-ung-dung_P.3_Nguyen-Duy-Tien_2001.pdf |
5 | | Đánh giá an toàn của tàu bằng phương pháp lý thuyết xác suất, ổn định tai nạn theo solas 74 và bổ sung sửa đổi / Nguyễn Thị Mai Hạnh; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00786 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - H. : Thống kê, 2003 . - 256tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2003.pdf |
7 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh (CTĐT) . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03318, PD/VV 03400-PD/VV 03402, PD/VV 05692, PD/VV 05693, PM/VV 04677 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
8 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên ; Trần Thái Ninh . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê, 2005 . - 663tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00012, PD/VV 03316, Pm/vv 03793, Pm/vv 03794 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000012%20-%20GT-ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Nguyen-Cao-Van_2005.pdf |
9 | | Giáo trình lý thuyết xác suất/ Gnedenko B.V . - Nauka, 1969 Thông tin xếp giá: PM/KD 24007 |
10 | | Giáo trình thuật toán : Lý thuyết và bài tập / Thomas H. Cormen, Charles E. Leiserson, Ronald L. Rivest ; Ngọc Anh Thư (c.b) . - H. : Thống kê, 2002 . - 1095tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuat-toan_Ly-thuyet-va-bai-tap_T.H.Cormen_2001.pdf |
11 | | Giáo trình xác suất và thống kê : Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục học / Phạm Văn Kiều . - H. : Giáo dục, 2005 . - 252tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-va-thong-ke_Pham-Van-Kieu_2005.pdf |
12 | | Introduction to probability and statistics / William Mendenhall, Robert J. Beaver . - 13th ed. / Barbara M. Beaver. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2009 . - xxi, 746p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics_13ed_William-Mendenhall_2009.pdf |
13 | | Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 3rd ed. - Amsterdam, Boston : Elsevier Academic Press, 2004 . - xv, 624p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_3ed_Sheldon-M.Ross_2004.pdf |
14 | | Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Academic Press/Elsevier, 2009 . - xv, 664p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_4ed_Sheldon-M.Ross_2009.pdf |
15 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - HCM. : NXB. Kinh tế TP. HCM., 2012 . - 302tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2012.pdf |
16 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và kinh tế / Lý Hoàng Tú (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1999 . - 253tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01243, Pd/vt 01244 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
17 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và kinh tế / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H. : Giáo dục, 1999 . - 253tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan-hoc_Tran-Tuan-Diep_1999.pdf |
18 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên và cao học các ngành Sinh vật, Nông nghiệp, Địa lý, Kinh tế, Tâm lý giáo dục, Dân số, ... / Phạm Văn Kiều . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 319tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan-hoc_Pham-Van-Kieu_1998.pdf |
19 | | Modern probability theory / Rui Zong Yen . - London : KNxb., 1973 . - 284p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00013 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
20 | | Nhập môn hiện đại xác suất và thống kê / Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái . - H. : Trung tâm toán tài chính và công nghiệp Hà Nội, 2015 . - 333tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhap-mon-hien-dai-xac-suat-va-thong-ke_Do-Duc-Thai_2015.pdf |
21 | | Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy / B.V. Gendenko, Iu.K. Beliaev, A.D. Xoloviev . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 431tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01457 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
22 | | Tài liệu học tập Toán ứng dụng / Bộ môn Kỹ thuật nhiệt. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TOAN%20UNG%20DUNG%20_V2812_A4.pdf |
23 | | Theorie des probabilites / H.Ventsel . - M. : Mir, 1973 . - 563 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00020, Pm/Lv 00021 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
24 | | Tính toán ổn định tai nạn cho giàn khoan bán chìm theo phương pháp lý thuyết xác suất / Lê Hồng Bang, Đồng Đức Tuấn, Cù Huy Chính . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.51-54 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Toán ứng dụng : Giáo trình sau đại học / Nguyễn Hải Thanh . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 . - 148tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-ung-dung_Nguyen-Hai-Thanh_2005.pdf |
26 | | Xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Thị Đỗ Hạnh (c.b), Vũ Tuấn Anh, Phạm Thị Ngọc Hà, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 144tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08140, PM/VT 11112 Chỉ số phân loại DDC: 519 |