1 | | Financial management theory and practice / Prasanna Chandra . - New York : McGraw Hill, 1984 . - 933p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01688 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Giáo trình lý thuyết tài chính (CTĐT) / Dương Đăng Chinh chủ biên . - H. : Tài chính, 2003 . - 471tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LT-TC 00034-LT-TC 00123, Pd/vv 03017, Pd/vv 03018, Pm/vv 02874-Pm/vv 02880, SDH/vv 00284 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
3 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Thái Sơn (ch.b), Bùi Thị Bích Hằng, Trần Thị Phương Thảo, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 305tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08144, PM/VT 11117 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
4 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04593, PD/VV 04594, PD/VV 05617, PM/VV 04320-PM/VV 04322, PM/VV 04663 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
5 | | Lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Ngọc Hùng . - H. : Thống kê, 1998 . - 439tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LTTCTT 0001-LTTCTT 0045, Pd/vv 01918, Pd/vv 01919, Pm/vv 01316-Pm/vv 01318 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
6 | | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính : Lý thuyết, bài tập có lời giải mẫu / Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Trúc Lê . - H. : Tài chính, 2014 . - 631tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-va-thuc-hanh-ke-toan-tai-chinh_Nguyen-Phu-Giang_2014.pdf |
|