1 | | An engineering approach to optimal control and estimation theory / George M. Siouris . - New York : John Willey & Sons / 1996 . - 408p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00037 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-engineering-approach-to-optimal-control_George-M.Siouris_1996.pdf |
2 | | Modeling Conflict Dynamics with Spatio-Temporal Data : Springer Briefs in Electrical and Computer Engineering Ser. / Andrew Zammit-Mangion, Michael Dewar, Anaid Flesken . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 82p Chỉ số phân loại DDC: 355.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/12.Modeling%20Conflict%20Dynamics%20with%20Spatio-temporal%20Data.pdf |
3 | | Power systems research and operation : Selected problems / Edited by Olexandr Kyrylenko, Andrii Zharkin, Oleksandr Butkevych, .. . - 1st ed. 2022 . - ix, 174p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-systems-research-and-operation_Selected-problems_Olexandr-Kyrylenko_2022.pdf |
4 | | System modeling and simulation / V.P. Singh . - New Delhi : New Age International (P) Ltd., Publishers, 2009 . - xi, 247p. : il Chỉ số phân loại DDC: 003.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/System-modeling-and-simulation_V.P.Singh_2009.pdf |
5 | | System modeling and simulation : An introduction / Frank L. Severance . - Chichester : Wiley & Sons, 2001 . - xi, 506p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 003.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/System-modeling-and-simulation_An-introduction_Frank-L.Severance_2001.pdf |
6 | | Thế giới mạng / Albert-László Barabási ; Nguyễn Ngoan dịch . - 359tr. : minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06713, PD/VV 06714 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
7 | | Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh = Systems thinking: Managing chaos and complexity a platform for designing business architecture / JAMSHID GHARAIEDAGHI; Chu Tiến Ánh dịch; Phan Đình Diệu hiệu đính . - H. : Khoa học xã hội, 2005 . - 594 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00129, Pd/vv 00130, SDH/Vv 00339 Chỉ số phân loại DDC: 330 |