1 | | A Mathematical Introduction to Control Theory. VOL2 / Wai Kai Chen . - London : Imperial college Press, 2005 . - 350p.; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A%20Mathematical%20Introduction%20to%20Control%20Theory.pdf |
2 | | Advances in control systems theory and applications. Vol. 3 / C.T. Leondes . - London : Academic, 1966 . - 346 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00499 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
3 | | An engineering approach to optimal control and estimation theory / George M. Siouris . - New York : John Willey & Sons / 1996 . - 408p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00037 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-engineering-approach-to-optimal-control_George-M.Siouris_1996.pdf |
4 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 452tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06355, PD/VT 06746, PD/VT 06747, PD/VT 07244, PD/VT 07245, PM/VT 08678, PM/VT 08679, PM/VT 09754-PM/VT 09756 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08118, PM/VT 11098 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Điều khiển hiện đại : Lý thuyết và ứng dụng / Trần Anh Dũng (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTT007 0001-GT/DTT007 0005, PD/VT 07915, PD/VT 07916, PM/VT 10765 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00235-Pd/Vt 00237, Pm/Vt 00902-Pm/Vt 00907, SDH/Vt 00820 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Lý thuyết điều khiển phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Hán Thành Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02701 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
9 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 436tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DKTT 0001-DKTT 0140, Pd/Vt 00238-Pd/Vt 00240, Pm/Vt 00908-Pm/Vt 00913, SDH/Vt 00821 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 436tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10354 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô (CTĐT) . - In lần 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 404tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTDKTD 0045-LTDKTD 0145, PD/Vv 00004-PD/Vv 00006, Pm/Vv 03452-Pm/Vv 03457, SDH/Vv 00316 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
12 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 342tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.1_Nguyen-Thuong-Ngo_2009.pdf |
13 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô (CTĐT) . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 342tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00247-Pd/Vt 00249, Pm/Vt 00926-Pm/Vt 00931, SDH/Vt 00824 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 2, Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 200tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.2_Nguyen-Thuong-Ngo_2009.pdf |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 2, Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô (CTĐT) . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 200tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00250, Pd/Vt 00251, Pd/Vt 00262, Pm/Vt 00932-Pm/Vt 00937, SDH/Vt 00825 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.2_Nguyen-Thuong-Ngo_2003.pdf |
16 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 3, Hệ phi tuyến - hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 339tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.3_Nguyen-Thuong-Ngo_2009.pdf |
17 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 3, Hệ phi tuyến - hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô (CTĐT) . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 339tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00263, Pd/Vt 00449, Pd/Vt 00450, Pm/Vt 00938-Pm/Vt 00943, SDH/Vt 00826 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
18 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 4, Hệ tối ưu - Hệ thích nghi / Nguyễn Thương Ngô . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00505-Pd/Vt 00507, Pm/Vt 00944-Pm/Vt 00949, SDH/Vt 00827 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
19 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 4, Hệ tối ưu - Hệ thích nghi / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 250tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.4_Nguyen-Thuong-Ngo_2009.pdf |
20 | | Theorie du controle automatique / I.N. Roitenberg . - M. : Mir, 1974 . - 494 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00596, Pm/Lv 00597 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
21 | | Ứng dụng lý thuyết điều khiển hiện đại vào trạm phát điện tàu thủy / Trần Ngọc Nhân; Nghd.:TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 76tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00378 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Ứng dụng lý thuyết điều khiển mờ trong chẩn đoán hư hỏng động cơ diesel tàu thủy / Đỗ Thái Sơn; Nghd.: PGS.TS. Lê Văn Học . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |