1 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Hoàng Triệu Hùng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00338 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
2 | | Cơ học kết cấu / Trần Công Nghị . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . - 437tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-ket-cau_Tran-Cong-Nghi_2010.pdf |
3 | | Cơ học môi trường liên tục / Dương Văn Thứ chủ biên; Nguyễn Ngọc Oanh . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2007 . - 150tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Duong-Van-Thu_2007.pdf |
4 | | Cơ học môi trường liên tục / Trần Văn Liên . - H. : Xây dựng, 2008 . - 360tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Tran-Van-Lien_2008.pdf |
5 | | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02125-Pd/vt 02127, Pm/vt 04291-Pm/vt 04297 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
6 | | Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến. Tập 2/ N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01009-Pm/Vt 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Đàn hồi ứng dụng / Lê Công Trung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05697 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
8 | | Elements of the applied theory of elastic vibration / Ya Panovko . - M. : Mir, 1971 . - 317 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00252 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
9 | | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Văn Liên . - H. : Xây dựng, 2022 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08019, PM/VT 10956, PM/VT 10957 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - Xuất bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1979 . - 511 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00998, Pm/Vt 00999 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
11 | | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04413-PD/VT 04415 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
12 | | Lý thuyết đàn hồi : Dùng cho sinh viên nghành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 510 |
13 | | Rayleigh's principle and its applications to engieering / G. Temple . - London : KNxb, 1956 . - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00261 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
14 | | Theory of elasticity / Yu A. Amenzade . - M. : Mir, 1979 . - 284 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00215 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
15 | | Théorie de l'élasticité manuel de résolution des problèmes / V. Rèkatch . - M. : Mir, 1980 . - 283 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00349 Chỉ số phân loại DDC: 531.01 |
16 | | Théorie de l'élasticité. Vol. 7 / L. Landau . - M. : Mir, 1967 . - 206p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00372-Pm/Lv 00374 Chỉ số phân loại DDC: 531.01 |
17 | | Vận dụng phương pháp phần tử bên trong tính toán vật rắn biến dạng phẳng / Vũ Ngọc Dũng . - Hải Phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00335 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |