1 | | Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18698 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Tran Thi Ha Phuong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18474 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Container logistics : The role of the container in the supply chain / Edited by Rolf Neise . - London : Kogan Page, 2018 . - xxxii, 415p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03985, SDH/LT 04265, SDH/LT 04427 Chỉ số phân loại DDC: 387.5/442 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Container-logistics_Rolf-Neise_2018.pdf |
4 | | Đánh giá quy trình xuất khẩu một lô hàng lẻ (LCL) bằng đường biển tại công ty TNHH vận tải giao nhận và thương mại Istar / Mai Văn Hiếu, Trần Mạnh Tùng, Nguyễn Phúc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20694 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluation on freight forwading services for exported shipments at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Nguyen Viet Trinh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18549 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu qui trình nhập khẩu cho lô hàng vải từ Trung Quốc của Tổng công ty Đức Giang / Phạm Mỹ Hà, Phạm Thị Huế, Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19633 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Nghiên cứu tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng gỗ nhập khẩu nguyên container của công ty cổ phần mỹ nghệ Thiên Hương / Bùi Nhật Anh, Nguyễn Tuấn Phương, Phạm Thị Phương Thảo, Vũ Thị Phương Thảo; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18158 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Quy trình khai thác một lô hàng tại kho ngoại quan của công ty cổ phần vận tải Hà Thành HANOTRANS chi nhánh Hải Phòng / Trương Thị Nhật Lệ, Nguyễn Đức Kiên, Bùi Thùy Dương; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17939 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Research on improving the operation of LCL shipment exported at HANOITRANS Co,. LTD / Le Thanh Tra; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18497 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Risks assessment on Ocean freight forwarding service for imported FCL shipments at HSC Logistics and Trading Service Co., LTD / Hoang Quynh Nhu; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18676 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Thực hiện vận tải lô hàng than cám từ Quảng Ninh đi Vũng Tàu của công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải biển Leedumarin / Nguyễn Mạnh Tuấn, Vũ Đại Dương, Vũ Thị Hương, Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17298 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Tổ chức giao nhận đối với lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu đóng trong container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Tổ chức giao nhận lô hàng bánh quy các loại đóng kiện nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần Hoàng Gia Exim / Trần Nguyên Huy, Đỗ Tuấn Hiệp, Phạm Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20648 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Tổ chức giao nhận lô hàng Container tại Công ty TNHH Đại Vũ / Hoàng Thị Ngọc Anh, Trần Phương Ngọc Thảo, Phạm Tiến Thành ; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18810 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Tổ chức giao nhận lô hàng dầu bằng đường thủy tại Công ty Cổ phần Thương mại Vận tải Trung Dũng / Dương Thùy Linh, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Tổ chức giao nhận lô hàng giấy nhập khẩu nguyên container(FCL) của công ty giao nhận vận tải Hà Thành (Hanotrans) / Vũ Trần Tuyết Nhi, Hoàng Nguyễn Phương Thảo, Vũ Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20662 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Tổ chức giao nhận lô hàng nguyên container xuất/nhập bằng đường biển tại công ty TNHH HP Cargo / Thiều Thị Dung, Bùi Thị Hoài Giang, Nguyễn Thị Bình; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17301 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Tổ chức giao nhận lô hàng nhập nguyên container FCL tại công ty TNHH Hanjin Global Logistics, tháng 3 năm 2023 / Trịnh Thị Bá Ngọc, Trịnh Thị Ngọc, Tăng Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20669 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Tổ chức giao nhận lô hàng vải giả da nhập khẩu tại kho CFS Viconship của công ty TNHH THKN GLS Việt Nam / Dương Quốc Việt, Tạ Thúy Vy, Đinh Quang Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20769 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Tổ chức giao nhận nhập khẩu lô hàng nguyên container tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh cảng Tân Vũ / Vũ Văn Đức, Nguyễn Mai Hương, Vũ Thị Mai Linh; Nghd.:Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17923 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Tổ chức giao nhận và làm thủ tục hải quan cho lô hàng máy SCAN nhập khẩu của công ty TNHH Lê Phạm / Đinh Thị Thương; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14967 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng nhập khẩu đồ bếp gia dụng nguyên container của công ty cổ phần chuỗi cung ứng AVS / Trần Thị Kiều Diễm, Phạm Thanh Thúy, Đoàn Thảo Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20682 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng ổ bi công nghiệp nhập khẩu nguyên container tại công ty TNHH giao nhận và vận tải KEYLINE / Bùi Minh Khánh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15073 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Tổ chức thực hiện giao nhận và vận tải lô hàng vừng nhập khẩu tại công ty cổ phần thương mại Việt nga trong quý II năm 2017 / Nguyễn Văn Hưng, Nguyễn Thị Hoa, Đồng Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17300 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Tổ chức thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng tôm đông lạnh tại kho ngoại quan công ty cổ phần thương mại-xây dựng 5 Hải Phòng (Viettracimex) trong năm 2017 / Bùi Trung Hiếu, Đỗ Thị Hương, Nguyễn Trung Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17304 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Tổ chức thực hiện vận chuyển lô hàng khô tại công ty vận tải biển Vinaship / Vũ Việt Hoàng, Đỗ Thị Thu Thương, Phạm Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20680 Chỉ số phân loại DDC: 338 |