1 | | Cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học : Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2008 . - 247tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-cac-qua-trinh-hoa-hoc_Vu-dang-do_2008.pdf |
2 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 300tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.42 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-hoa-trong-nganh-co-khi_Nguyen-Phuong_2005.pdf |
3 | | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Nguyễn Minh Phương, Đặng Thị Loan. . - H. : Tài chính, 2007 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-thuyet-hach-ke-toan_Nguyen-Thi-Dong_2007.pdf |
4 | | Giáo trình xác suất, thống kê và ứng dụng / Nguyễn Phú Vinh . - H. : Thống kê, 2008 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-thong-ke-va-ung-dung_Nguyen-Phu-Vinh_2008.pdf |
5 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 480tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2005.pdf |
6 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 500tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03727 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2009.pdf |
7 | | Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến (CTĐT)/ Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 436tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06752, PD/VT 06753, PD/VT 07235, PD/VT 07236, PM/VT 09632-PM/VT 09634 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
8 | | Problems supplement to accompany vector mechanics for engineers : Dynamics / William E. Clausen, Amos Gilat . - 6th ed. - New York : McGraw Hill, 2001 . - 105p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00367, SDH/Lt 00368 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLt%2000367-68%20-%20Problems%20supplement.pdf |
9 | | Trường điện từ kiến thức căn bản và bài tập / Lâm Hồng Thạch, Hoàng Phương Chi, Nguyễn Khuyến, Vũ Văn Yêm . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014 . - 63tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06360, PD/VT 07237, PD/VT 07238, PM/VT 08626, PM/VT 08627, PM/VT 09630, PM/VT 09631, PM/VT 09644 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |